Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Nồi cơm điện giúp cho quá trình nấu cơm của bạn trở nên nhẹ nhàng và nhanh chóng hơn rất nhiều. Và để cho ra thành phẩm cơm dẻo, ngon, bạn cũng cần phải biết cách sử dụng nồi cơm điện Nhật chuẩn nhất. Hơn nữa, việc dùng đúng cách cũng giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
1. Cách sử dụng nồi cơm điện Nhật Mitsubishi
- Bước 1: Vo gạo cho vào nồi cơm điện và cắm điện
- Bước 2: Nhấn menu trên nồi để lựa chọn chế độ nấu
Nồi có nhiều chế độ nấu cơm cho bạn chọn lựa là cơm trắng, cháo, cơm nếp (phổ biến tại Việt Nam) và chế độ Nấu nhanh, nấu cứng, nấu mềm theo nhu cầu. Bên cạnh đó, nhiều nồi cơm điện đa năng chống dính khác còn có thêm chế độ làm bánh, luộc trứng, nấu súp.
- Bước 3: Nhấn chế độ “Hẹn giờ”
Tùy từng model nồi mà có chế độ “hẹn giờ” khác nhau nhưng 2 chế độ hẹn giờ phổ biến nhất là 6h sáng và 18h tối.
- Bước 4: Nhấn “Nấu cơm”
– Đặt chế độ hẹn giờ xong – Nhấn “Nấu cơm”
– Nấu ngay lúc đó: Từ bước 2- chọn Menu -> Chọn “Nấu cơm”
Các chế độ đã được thiết lập sẵn phương pháp và thời gian nấu cho từng chế độ.
Khi quá trình nấu kết thúc sẽ có nhạc báo hiệu và tự động chuyển qua chế độ giữ ấm.
- Bước 5: Chế độ “Giữ ấm”
– Khi chưa dùng cơm: Sau khi nấu xong, nồi sẽ tự động chuyển qua chế độ giữ ấm. Cơm được giữ ấm từ 6h, 12h, hoặc sang ngày hôm sau vẫn còn nóng hổi và ngon như vừa mới nấu. Tùy từng nồi mà có chế độ giữ ấm với thời gian khác nhau. Trung bình là từ 24h đến 48h.
– Giữ ấm khi đã dùng cơm: Sau khi dùng cơm, cơm vẫn còn trong nồi, và bạn muốn giữ lại để ăn vào buổi sau. Bạn chỉ cần nhấn “Giữ ấm” và chọn chế độ giữ ấm ở mức “Tiêu chuẩn” – “Cao” – “Thấp” như hướng dẫn. Với nồi cơm điện cao tần, Bạn hãy yên tâm về chất lượng của cơm khi được nấu và giữ ấm ở thời gian dài. Cơm luôn ngon và hấp dẫn. không bị toát mồ hôi, không bị khô, hay thiu như nồi cơm bình thường.
- Bước 6: Tắt/ Hủy
Phím “Tắt/ Hủy” để bạn hủy các cài đặt trước đó và có thể quay lại thiết lập lại từ đầu.
2. Cách sử dụng nồi cơm điện Nhật Sanyo
Cách dùng nồi cơm điện Nhật Sanyo được chia ra làm 2 cách nấu cơ bản sau:
Cách nấu 1: (nấu cơm thường)
- Bước 1: Gắn điện vào cục biến điện có ổ cắm điện 100V hoặc 110V ( từ cục biến điện 220V ra 100V, công suất 20A hoặc 2KVA ). Sau đó ấn nút “ 取消”.
- Bước 2: ấn nút “ メニュー “ mũi tên hoặc đèn nhấp nháy bắt đầu hiện trên màn hình cho tới khi hiện “ ふつう “ thì dừng.
- Bước 3: ấn nút “ 炊飯 “ và chờ tới khi nấu cơm chín.
Cách nấu 2: (nấu cơm nhanh)
- Bước 1: Gắn điện vào cục biến điện có ổ cắm điện 100V hoặc 110V ( từ cục biến điện 220V ra 100V, công suất 20A hoặc 2KVA ). Sau đó ấn nút “ 取消”.
- Bước 2: ấn nút “ メニュー “ màn hình bắt đầu xuất hiện mũi tên hoặc đèn nháy đèn, bạn chờ đến khi hiện chữ “ 蒿週“ thì dừng.
- Bước 3: ấn nút “ 炊飯 “ là hoàn thành, chờ cơm chín.
3. Cách sử dụng nồi cơm điện Nhật nội địa Panasonic
Nồi cơm điện Nhật Panasonic có cách nấu từng bước y hệt Sanyo. Nếu muốn sử dụng thêm các tính năng khác thì thao tác như sau:
- Bước 1: Gắn điện vào ổ cắm điện 100V hoặc 110V.
- Bước 2: Ấn nút “ メニュー “, bạn sẽ nhìn trên màn hình thấy mũi tên hoặc đèn nhấp nháy đến “ chữ mà bạn cần nấu “ thì dừng lại.
- Bước 3: ấn nút “ 炊飯 “.
4. Cách sử dụng nồi cơm điện National
Nồi cơm điện National cũng có các bước sử dụng tương tự sản phẩm của Panasonic và Sanyo. Các chế độ nấu bạn cần nhớ là:
- 白米 – nấu cơm thường
- おかゆ – Cháo
- すしめし- SuShi
- 早炊き – Nấu nhanh
- おこげ – Scorched gạo
- 炊き込み – nấu chín
- 調理 – nấu ăn
- 圧力 : áp suất
- リセット : Reset
5. Cách sử dụng nồi cơm điện Nhật nội địa Toshiba
Bước 1: Cắm điện, đóng nắp nồi cơm điện Toshiba lại và nhấn nút Cook và đợi đèn nút White Rice sáng lên.
Bước 2: Cơm chín khi bảng hiển thị báo 0h, đèn nút Keep Warm sáng, tự động chuyển sang chế độ giữ ấm. Bấm nút TIMER – chỉnh giờ HOUR và MINUTE vào thời gian bạn muốn ăn – bấm COOK để bắt đầu. Đèn xanh trên phím TIME sáng là được.
Ngoài nấu cơm, bạn cũng có thể làm nhiều món ăn khác bằng chính nồi của Toshiba.
Bên cạnh việc chọn lựa và đọc kỹ hướng dẫn cách sử dụng nồi cơm điện Nhật, bạn cũng nên dành thời gian tìm hiểu các mã lỗi thường gặp của nồi cơm điện để có thể kịp thời sửa chữa, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.