Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
SYM là một trong những hãng xe máy hàng đầu trên thị trường Việt Nam. Các dòng xe của SYM thiên về kiểu dáng rất thanh lịch, trang nhã phù hợp với phái đẹp với những dòng xe nổi tiếng Attila, Elegant…
Dưới đây là bảng giá các dòng xe của SYM trong cập nhật tháng 12/2014
Loại xe | Màu sắc | Trọng lượng (kg) | Loại phanh | Loại vành | Giá (Triệu đồng) |
EZ 110 phanh cơ | Đen/Trắng/Đỏ/Đen đỏ/Trắng đỏ/Vàng đen | 100 | Cơ | Nan hoa | 13,7 |
EZ 110 phanh đĩa | Đen/Trắng/Đỏ/Đen đỏ/Trắng đỏ/Vàng đen | 100 | Đĩa | Nan hoa | 13,7 |
EZ 110 SR phanh đĩa | Đen/Trắng/Đỏ/Đen đỏ/Trắng đỏ/Vàng đen | 100 | Đĩa | Đúc | 15,2 |
EZ 110 SR phanh cơ | Đen/Trắng/Đỏ/Đen đỏ/Trắng đỏ/Vàng đen | 100 | Cơ | Đúc | 14 |
Shark 170 | Vàng/Đen | 138 | Đĩa | Đúc | 56,3 |
Nâu/Đen/Trắng/Đỏ | 136 | Đĩa | Đúc | 38 | |
Shark 125 EFI | Nâu/Đen/Trắng/Đỏ | 136 | Đĩa | Đúc | 42,8 |
Attila Venus phiên bản thường | Trắng/Xám/Đỏ | 655/122 | Đĩa | Đúc | 34,8 |
Attila Venus phiên bản SMART IDLE | Hồng/Đỏ/Xanh | 655/122 | Đĩa | Đúc | 35,8 |
Joyride 110 thường | Đỏ đen trắng/Vàng đen trắng/Nâu vàng bạc | 109 | Đĩa | Đúc | 23,7 |
Attila Elizabeth phanh cơ | Đỏ/Trắng/Vàng | 113 | Cơ | Đúc | 25,9 |
Attila Elizabeth phanh đĩa | Đỏ/Trắng/Xanh | 113 | Đĩa | Đúc | 27,5 |
Attila Elizabeth EFI Phanh cơ | Đỏ/Nâu/Vàng/Xanh/Trắng | 113 | Cơ | Đúc | 29,9 |
Attila Elizabeth EFI phanh đĩa | Đỏ/Nâu/Vàng/Xanh/Trắng | 113 | Đĩa | Đúc | 31,9 |
Attila Elizabeth EFI Smart Idle | Xanh/Trắng/Đỏ | 115 | Đĩa | Đúc | 32,7 |
Attila Victoria phanh cơ | Đỏ/Trắng/Xám | 120 | Cơ | 20 | |
Attila Victoria phanh đĩa | Đen/Trắng | 120 | Đĩa | 22 | |
Vàng/Đỏ/Trắng | 99,5 | Đĩa | Đúc | 22 | |
Attila Passing XR | Đỏ/Nâu/Trắng | 99,5 | Đĩa | Đúc | 23 |
Angela phanh cơ | Đỏ/Vàng/Trắng | 100 | Cơ | Nan hoa | 16,7 |
Angela phanh đĩa | Vàng/xanh | 100 | Đĩa | Nan Hoa | 17,7 |
Elegant phanh đĩa 100cc | Xanh/Trắng/Đỏ | 96 | Đĩa | Đúc | 13,1 |
Elegant phanh cơ 100cc | Đen/Đỏ/Xanh lục/Xanh biển | 96 | Đĩa | Đúc | 13,9 |
Elegant 50cc | Đỏ/Trắng/Xanh biển | 95 | Đĩa | Đúc | 13,9 |
Galaxy phanh đĩa, vành đúc | Xanh biển | 103 | Đĩa | Đúc | 16,5 |
Galaxy phanh đĩa, vành nan hoa | Trắng xanh | 103 | Đĩa | Nan hoa | 15,8 |
Galaxy phanh cơ | Trắng/Đen | 103 | Cơ | Nan hoa | 14,7 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng và thuế trước bạ.