Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Bảng giá cước chuyển phát nhanh quốc tế của EMS áp dụng năm 2015 | ||||
Vùng | Tài liệu (D) | Hàng Hoá (M) | ||
Đến 500 gram | Mỗi 500 gram tiếp theo | Đến 500 gram | Mỗi 500 gram tiếp theo | |
1 | 322,100 | 95,900 | 426,900 | 95,900 |
2 | 377,400 | 61,800 | 533,400 | 79,400 |
3 | 415,400 | 108,600 | 589,600 | 115,200 |
4 | 454,100 | 92,000 | 528,200 | 106,100 |
5 | 592,100 | 121,000 | 650,900 | 135,900 |
6 | 697,800 | 143,800 | 754,000 | 155,100 |
7 | 719,900 | 180,200 | 822,200 | 208,300 |
8 | 738,700 | 152,100 | 899,700 | 184,200 |
9 | 796,600 | 207,200 | 1,000,000 | 235,200 |
10 | 845,600 | 208,700 | 885,700 | 223,000 |
11 | 915,900 | 195,700 | 1,079,000 | 223,700 |
12 | 1,074,000 | 207,200 | 1,120,000 | 235,200 |
Đơn vị: VNĐ
Giá trên chưa bao gồm phụ phí và thuế VAT
Nguồn: EMS
Trong đó, các vùng được phân chia như sau:
Vùng cước | Tên nước |
Vùng 1 (11 nước và 2 tỉnh của Trung Quốc) | Cambodia, Hongkong, India, Indonesia, Macao, Malaysia, Myanmar, Phillippine, Singapore, Taiwan, Thailand, 2 tỉnh Guangdong (Quảng Đông) và Guangxi (Quảng Tây) thuộc China (Trung Quốc). |
Vùng 2 (3 nước) | Japan, Laos, South Korea. |
Vùng 3 (6 nước) | Australia, Bangladesh, Brunei, Newzealand, Pakistan, Sri Lanka. |
Vùng 4 (1 nước) | China (trừ 2 tỉnh Guangdong và Guangxi). |
Vùng 5 (5 nước) | Croatia, Cyprus, Mexico, United Kingdom (UK), United State of America (USA). |
Vùng 6 (10 nước) | Cayman Islands, Canada, Denmark, Egypt, France, Geogia, Ireland, Luxembourg, Mauritius, Monaco. |
Vùng 7 (5 nước) | Kuwait, Israel, Qatar, Saudi Arabia, United Arab Emirates (UAE). |
Vùng 8 (24 nước) | Albania, Austria, Belarus, Belgium, Brazil, Bulgaria, Czech Republic, Estonia, Finland, Germany, Greece, Hungary, Italy, Latvia, Netherland, Norway, Poland, Portugal, Romania, Russia, Spain, Switzerland, Turkey, Ukraine. |
Vùng 9 (11 nước) | Algeria, Armenia, Bosnia – Herzegovina, Cook Islands, East Timor, Ethiopia, Guam, Morocco, Slovakia (Slovak Republic), Slovenia, Sweden. |
Vùng 10 (18 nước) | Angola, Barbados, Belize, Bermuda, British Virgin Islands, Chile, Colombia, Costa Rica, Ecuador, Ghana, Guatemala, Jamaica, Nigeria, Panama, Paraguay, Peru, Uruguay, Venezuela. |
Vùng 11 ( 5 nước) | Argentina, Cote D’Ivoire (Ivory Coast), Libya, Senegal, South Africa. |
Vùng 12 (2 nước) | Cameroon, Mozambique. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
O.N