TP-LINK TL-SG1016D - Switch Lắp Tủ/Để bàn 16 Cổng xung nhịp Gigabit cung cấp cho chúng ta một giải pháp cải tiến hiệu suất cao, chi phí thấp, dễ sử dụng, hoạt động xuyên suốt để cải tiến hệ thống mạng cũ lên hệ thống mạng 1000Mbps. Tất cả 16 cổng đều hỗ trợ auto MDI/MDIX, bạn không cần lo lắng về loại cáp, chỉ đơn giản cắm và sử dụng. Hơn nữa, với công nghệ tiết kiệm năng lượng sáng tạo, TL-SG1016D có thể tiết kiệm 15% công suất tiêu thụ và 80% vật liệu đóng gói có thể tái chế được, điều này làm biến thiết bị thành một giải pháp thân thiện với môi trường cho mạng doanh nghiệp của người sử dụng.
Thông tin sản phẩm
Công nghệ xanh của TP-LINK
Switch Gigabit thế hệ mới TL-SG1016D sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng sáng tạo mới nhất, có thể giúp mở rộng khả năng hệ thống mạng của người sử dụng với mức công suất tiêu thụ thấp nhất. Thiết bị tự động điều chỉnh công suất tiêu thụ dựa trên tình trạng dây dẫn để hạn chế lượng khí thải carbon trong hệ thống mạng của người sử dụng.
Hiệu suất cao
Tất cả 16 cổng đều là cổng RJ-45 xung nhịp Gigabit có thể truyền tải một lượng lớn dữ liệu và hoàn toàn tương thích với những chiếc smartphone cổng Ethernet 10Mbps và 100Mbps. Trang bị kiến trúc chuyển mạch non-blocking, TL-SG1016D chuyển tiếp và lọc gói tin với xung nhịp nhanh nhất cho thông lượng cao nhất. Với khung Jumbo 10KB, hiệu suất truyền tải tập tin lớn được cải thiện một cách đáng kể. Việc kiểm soát luồng IEEE 802.3x cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex giúp giảm bớt tắc nghẽn và làm cho TL-SG1016D trở nên đáng tin cậy.
Dễ sử dụng
Các tính năng tự động của của Bộ chia tín hiệu gigabit sẽ giúp việc cài đặt và sử dụng một cách đơn giản, không cần cấu hình. Auto MDI/MDIX loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo. Auto-negotiation trên mỗi cổng phát hiện xung nhịp kết nối của một thiết bị mạng (10,100 hoặc 1000 Mbps) và điều chỉnh một cách thông minh để tương thích và đặt được hiệu suất tối ưu
Thông số kỹ thuật
Giao Thức và Tiêu Chuẩn | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab , IEEE 802.3x |
---|---|
Giao Diện | 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) |
Truyền Thông Mạng | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) 100BASE-TX/1000BASE-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) |
Công Suất Chuyển Đổi | 32Gbps |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 100-240VAC, 50/60Hz |
Fan Quantity | Không quạt |
Cấp Nguồn | 100-240VAC, 50/60Hz |
Kích Thước ( W x D x H ) | 11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm) |
Tiêu Thụ Điện Năng | Maximum: 13.3W (220V/50Hz) |
HIỆU NĂNG | |
---|---|
Switching Capacity | 32Gbps |
Bảng Địa Chỉ Mac | 8K |
xung nhịp Chuyển Tiếp Gói Tin | 23.8Mbps |
Khung Jumbo | 10KB |
Green Technology | Công nghệ tiết kiệm năng lượng sáng tạo tiết kiệm đến 15% năng lượng |
Transfer Method | Lưu trữ và chuyển tiếp |
OTHERS | |
---|---|
Certification | FCC, CE, RoHs |
Package Contents | Switch lắp tủ/để bàn xung nhịp Gigabit 16 cổng Dây nguồn Hướng dẫn cài đặt Rackmount Kits Chân cao su |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉); Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉); Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi; Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |