Hãng sản xuất | Sony |
---|---|
Loại tivi | Smart Tivi |
Kích thước màn hình | 43 inch |
Độ phân giải | 4K - UHD (3840 x 2160) pixels |
Xuất xứ | Malaysia |
Năm ra mắt | 2020 |
Bluetooth | Có (Loa, thiết bị di động) |
---|---|
Kết nối internet | Cổng LAN, Wifi |
Cổng HDMI | 4 cổng |
USB | 3 cổng |
Cổng xuất âm thanh | Cổng 3.5 mm, cổng Optical, cổng eARC |
Cổng AV | Cổng Component |
Hệ điều hành, giao diện | Android 9.0 |
---|---|
Ứng dụng có sẵn | Google Play, MyTV, Nhaccuatui, POPS Kids, Trình duyệt web, VieON, YouTube, YouTube Kids, Zing TV, FPT Play, Clip TV, Galaxy Play (Fim+), Netflix, Spotify, MP3 Zing |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | AirPlay 2, Chromecast |
Remote thông minh | Remote tích hợp micro tìm kiếm bằng giọng nói |
Kết nối Bàn phím, chuột | Có |
Tính năng khác | Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt, Google Assistant có tiếng Việt, Điều khiển tivi bằng điện thoại:Android TV |
Công nghệ hình ảnh | Chuyển động mượt Motionflow XR 800, HDR10, HLG, Tăng cường tương phản Dynamic Contrast Enhancer, Bộ xử lý X1 4K HDR, Nâng cấp hình ảnh 4K X-Reality PRO, Dolby Vision, Kiểm soát đèn nền Frame Dimming, Tăng cường màu sắc Triluminos |
---|
Công nghệ âm thanh | Bộ khuếch đại âm thanh S-Master Digital Amplifier, DTS Digital Surround, Dolby Atmos, Loa Bass Reflex, Âm thanh vòm S-Force Front Surround, Dolby Audio |
---|---|
Tổng công suất loa | 20W |
Kích thước có chân, đặt bàn | 96.4 x 62.4 x 26.4 cm |
---|---|
Trọng lượng có chân | 11.3 kg |
Kích thước không chân, treo tường | 96.4 x 56 x 5.8 cm |
Trọng lượng không có chân | 10.8 kg |