Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại tivi | Smart Tivi |
Kích thước màn hình | 75 inch |
Độ phân giải | 8K - UHD (7680 x 4320) pixels |
Xuất xứ | Indonesia |
Năm ra mắt | 2021 |
Bluetooth | Có (Loa, thiết bị di động) |
---|---|
Kết nối internet | Cổng LAN, Wifi |
Cổng HDMI | 4 cổng |
USB | 3 cổng |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Hệ điều hành, giao diện | WebOS 6.0 |
---|---|
Ứng dụng có sẵn | YouTube, Trình duyệt web, Zing TV, Zing Mp3 |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | AirPlay 2, Screen Mirroring |
Remote thông minh | Magic Remote |
Kết nối Bàn phím, chuột | Có |
Tính năng khác | Điều khiển bằng giọng nói: Alexa (Chưa có tiếng Việt), Google Assistant (Chưa có tiếng Việt), LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt, Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition; Điều khiển tivi bằng điện thoại: Ứng dụng LG TV Plus |
Công nghệ hình ảnh | Bộ xử lý α9 Gen4 8K AI, Chế độ game HGiG, Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode, Cinema HDR, Dolby Vision IQ, Dải màu rộng Nano Color Pro, Full Array Dimming Pro, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), HDR Dynamic Tone Mapping Pro, HDR10 Pro, Hiển thị màu rực rỡ Quantum Dot NanoCell Color, HLG, Nâng cấp hình ảnh AI Picture Pro 8K, Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing on SQM, Nâng cấp độ phân giải 8K AI Upscaling |
---|---|
Tần số quét thực | 120 Hz |
Công nghệ âm thanh | Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro, Dolby Atmos, Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound Pro, Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync |
---|---|
Tổng công suất loa | 60 W |
Kích thước có chân, đặt bàn | 166.5 x 103.2 x 40.5 cm |
---|---|
Trọng lượng có chân | 40.8 kg |
Kích thước không chân, treo tường | 166.5 x 95.8 x 2.9 cm |
Trọng lượng không có chân | 37.4 kg |