Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại tivi | Smart Tivi |
Kích thước màn hình | 55 inch |
Độ phân giải | 4K - UHD (3840 x 2160) pixels |
Xuất xứ | Indonesia |
Năm ra mắt | 2022 |
Bluetooth | Có |
---|---|
Kết nối internet | Cổng mạng LAN, Wifi |
Cổng HDMI | 4 cổng |
USB | 2 cổng |
Cổng xuất âm thanh | 1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Hệ điều hành, giao diện | WebOS 6.0 |
---|---|
Ứng dụng có sẵn | Apple TV Clip TV FPT Play Galaxy Play (Fim+) MyTV Netflix Nhaccuatui POPS Kids Spotify Trình duyệt web TV 360 VieON VTVcab ON YouTube YouTube Kids Zing TV |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | AirPlay 2, Screen Share |
Remote thông minh | Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói |
Kết nối Bàn phím, chuột | Có |
Tính năng khác | Multi View chia nhỏ màn hình tivi Ứng dụng LG TV Plus |
Công nghệ hình ảnh | Bộ xử lý α7 Gen5 AI 4K, Chế độ game HGiG, Chế độ hình ảnh phù hợp nội dung, Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode, Cinema HDR, Color Consistency, Dolby Vision IQ, Dải màu rộng Nano Color Pro, Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM), HDR Dolby Vison, HDR Dynamic Tone Mapping, HDR10 Pro, Hiển thị màu rực rỡ Quantum Dot NanoCell Color, HLG, Kiểm soát đèn nền - Local Dimming, Motion Pro, Nâng cấp hình ảnh AI Picture Pro 4K, Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling, Tương thích bộ mã hóa Video decoder (VP9, AV1), Tương thích HEVC, Vùng sáng độc lập Dimming Precision |
---|---|
Tần số quét thực | 120Hz |
Công nghệ âm thanh | Bluetooth Surround Ready, Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro, Dolby Atmos, Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound Pro, Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning, Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync |
---|---|
Tổng công suất loa | 40W |
Kích thước có chân, đặt bàn | 123.3 x 78.1 x 27.1 cm |
---|---|
Trọng lượng có chân | 21.1 kg |
Kích thước không chân, treo tường | 123.3 x 71.6 x 4.55 cm |
Trọng lượng không có chân | 19.5 kg |