Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại tivi | Smart Tivi |
Kích thước màn hình | 86 inch |
Độ phân giải | 4K - UHD (3840 x 2160) pixels |
Loại màn hình | LED |
Năm ra mắt | 2023 |
Bluetooth | Có |
---|---|
Kết nối internet | Cổng LAN, Wifi |
Cổng HDMI | 4 cổng |
USB | 2 cổng |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Optical |
Hệ điều hành, giao diện | WebOS |
---|---|
Ứng dụng có sẵn | Clip TV FPT Play Galaxy Play (Fim+) MyTV Netflix Nhaccuatui POPS Kids Spotify Trình duyệt web TV 360 VieON VTVcab ON YouTube YouTube Kids Zing TV |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng | Screen Share Airplay 2 |
Remote thông minh | Magic Remote tích hợp tích micro tìm kiếm giọng nói |
Điều khiển bằng giọng nói | LG Voice Search - tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt Alexa (Chưa có tiếng Việt) Google Assistant (Chưa có tiếng Việt) |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | LG TV PLUS |
Tính năng khác | Micro tích hợp trên TV điều khiển giọng nói rảnh tay |
Công nghệ hình ảnh | Active HDR Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode HDR Dynamic Tone Mapping HDR10 Pro HLG Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling Chế độ game HGiG Chế độ hình ảnh phù hợp nội dung Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) Tương thích bộ mã hóa Video decoder (VP9, AV1) Tương thích HEVC |
---|---|
Bộ xử lý | Bộ xử lý α5 Gen6 4K AI |
Tần số quét thực | 120 Hz |
Công nghệ âm thanh | Bluetooth Surround Ready Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound Pro Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync |
---|---|
Tổng công suất loa | 20W |
Số lượng loa | 2 |
Kích thước có chân, đặt bàn | 192.7 x 119 x 42.5 cm |
---|---|
Trọng lượng có chân | 45.5 kg |
Kích thước không chân, treo tường | 192.7 x 110.4 x 5.99 cm |
Trọng lượng không có chân | 45.2 kg |