Hãng sản xuất | Dell |
---|
Công nghệ CPU | Intel core i9 |
---|---|
Loại CPU | 13900 |
Dung lượng | 32 GB |
---|---|
Loại RAM | DDR5 |
Tốc độ bus | 4400 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 128 GB |
Loại ổ cứng | SSD + HDD |
---|---|
Dung lượng | 256GB + 1 TB |
Bộ xử lý | Nvidia T1000 |
---|---|
Kiểu card đồ họa | Card rời |
Dung lượng VGA | 8 GB |
Cổng giao tiếp | USB ports Front: One USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port with PowerShare One USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port One USB 3.2 Type-C Gen 2 (10 Gbps) port One USB 3.2 Type-C Gen 2x2 (20 Gbps) port with PowerShare Audio port Front: Universal audio jack Network port One RJ45 Ethernet port, 1 GbE One RJ45 Ethernet port, 2.5 GbE (optional) Rear: Two USB 2.0 (480 Mbps) ports with Smart Power On Two USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) ports Two USB 3.2 Type-C Gen 2 (10 Gbps) ports Audio port Rear: Line-out audio port Video port Two DisplayPort 1.4 (HBR2) ports One Optional video port (HDMI 2.0/ DisplayPort 1.4(HBR3)/ VGA/ USB Type-C with DisplayPort Alt mode) Media-card reader One SD-card slot Security-cable slot One Kensington security-cab |
---|---|
Khe thẻ nhớ | M.2 One M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth card Two M.2 2230/2280 slots (SSD0 and SSD1) for solid-state Drives One M.2 2280 slot (SSD2) for solid-state drive SATA Five SATA 3 slots PCIe One PCIe x16 Gen5 (discrete graphics card only) One PCIe x4 Gen4 Specifications of Precision 3660 Tower 15 Table 8. Internal slots (continued) Description Values One PCIe x4 Gen3 |
Webcam | Không |
Bàn phím | Không |
Chuột | Không |
Trọng lượng | 8.44 kg |
---|