Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano Sim, eSim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | iPadOS 16 |
Mạng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71 |
Mạng 5G | Có |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 247.6 x 178.5 x 5.9 mm |
---|---|
Trọng lượng | 466 g |
Kiểu màn hình | Liquid Retina IPS LCD |
---|---|
Kích thước màn hình | 11 inch |
Độ phân giải màn hình | 1668 x 2388 pixel |
Ram | 16 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 2 TB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 12 MP + 10 MP |
---|---|
Quay phim | 4K |
Tính năng camera | Quad-LED dual-tone flash, HDR |
Camera trước | 12 MP |
Jack tai nghe | USB type C |
Nghe FM Radio | Không |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AMR, FLAC, Midi, MP3, OGG, WAV, WMA |
Tên CPU | Apple M2 |
---|---|
Core | Octa-core |
GPU | Apple GPU (10-core graphics) |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, hotspot |
---|---|
Bluetooth | 5.3, A5.3, A2DP, LE, EDR2DP, LE, EDR |
Kết nối USB | USB Type-C 4 (Thunderbolt 4), DisplayPort, magnetic connector |
Hồng ngoại | Không |
NFC | Không |
Dung lượng pin | 7538 mAh |
---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
---|