Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano-SIM, eSIM |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | iPadOS 13.4 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 11(1500), 12(700), 13(700), 14(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 21(1500), 25(1900), 26(850), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 46(5200), 48, 66(1700/2100), 71(600) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 247.6 x 178.5 x 5.9 mm |
---|---|
Trọng lượng | 473 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 11.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 1668 x 2388 pixel |
Ram | 6 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 1 TB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | Chính 12 MP & Phụ 10 MP, TOF 3D LiDAR |
---|---|
Quay phim | Full HD 1080p (1920 x 1080 pixels), Full HD 1080p@30fps |
Tính năng camera | F/1.8, Chế độ ánh sáng yếu, Chế độ làm đẹp, Đèn Flash, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama, Slow Motion |
Camera trước | 7.0 MP |
Nghe FM Radio | Không |
Xem phim định dạng | MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA |
Nghe nhạc định dạng | MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA |
Tên CPU | Apple A12Z Bionic |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.5 GHz |
GPU | Apple GPU (8-core graphics) |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, hotspot |
---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, EDR |
Kết nối USB | v3.1 |
NFC | Có |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |