Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano-SIM, eSIM |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | iOS 9 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 29(700), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) - A1490 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 203.2 x 134.8 x 6.1 mm |
---|---|
Trọng lượng | 299 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 7.9 inch |
Độ phân giải màn hình | 1536 x 2048 pixel |
Ram | 2 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
---|---|
Quay phim | Full HD 1080p@30fps |
Tính năng camera | Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama, Slow Motion |
Camera trước | 1.2 MP |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Không |
Xem phim định dạng | MPEG-4, H.264, FLV, AAC, 3GP, JPEG, GIF, Divx, WMV, AMR, WMA, MP4, AVI |
Nghe nhạc định dạng | WAV, AC3, MP3, AAC+, WMA, MIDI, FLAC |
Tên CPU | Apple A8 |
---|---|
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
GPU | PowerVR GX6450 |
GPS | Không |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
---|---|
Bluetooth | 4.0, A2DP, EDR |
Kết nối USB | v2.0 |
NFC | Có |
Dung lượng pin | 5124 mAh |
---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |