Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano-SIM, eSIM |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | iOS 12.1.3 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 11(1500), 12(700), 13(700), 14(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 21(1500), 25(1900), 26(850), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 46(5200), 66(1700/2100), 71(600) - A2153 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 250.6 x 174.1 x 6.1 mm |
---|---|
Trọng lượng | 464 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 10.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 1668 x 2224 pixel |
Ram | 3 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
---|---|
Quay phim | Full HD 1080p (1920 x 1080 pixels), Full HD 1080p@30fps |
Tính năng camera | Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama |
Camera trước | 7.0 MP |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Không |
Xem phim định dạng | TRUE |
Nghe nhạc định dạng | TRUE |
Tên CPU | Apple A12 Bionic |
---|---|
Core | Hexa-core |
Tốc độ CPU | 2.5 GHz |
GPU | Apple GPU (4-core graphics) |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP, EDR |
Kết nối USB | v2.0 |
Dung lượng pin | 8134 mAh |
---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |