1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

Máy phát điện Kipor KGE6500E

Máy phát điện Kipor KGE6500E
Máy phát điện Kipor KGE6500E
Mô tả sản phẩm
  • Mã hàng :KGE 6500E

So sánh giá

So sánh giá của 0 nơi bán
  • Tất cả tỉnh
    • Tất cả tỉnh (0)
  • Giá có VAT
    • Giá có VAT
    • Giá cửa hàng
Mô tả chi tiết

Máy phát điện Kipor KGE6500E

Máy phát điện Kipor KGE 6500XE có công suất cực đại 6.5kW với công suất này cho phép quý khách hàng có thể sử dụng hầu hết các thiết bị điện trong gia đình .Máy phát điện Kipor KGE 6500XEcó bình nhiên liệu lên tới 30lít. Máy phát điện Kipor KGE 6500XEgiúp máy vận hành liên tục trong một thời gian dài lên đến 12 tiếng đồng hồ mà ko cần phải nạp thêm nhiên liệu giúp người dùng không phải túc trực để đổ thêm nhiên liệu và giảm thiểu nhiều rủi do trong lúc nạp nhiêu liêu. Bên cạnh đón Máy phát điện Kipor KGE 6500XE tiết kiệm nhiên liệu đến mức tối đa vì chỉ sử dụng không đến nửa lít xăng cho 1kw/giờ Máy phát điện Kipor KGE 6500XE trang bị đồng hồ báo hiệu điện thế đòng điện giúp khách hàng theo dõi hiệu điện thế dòng điện ra. Actomat có sẵn trong máy giúp tự động ngắt điện khi quá công suất hoặc các sự cố điện xảy ra khi chạy máy phát điện.

Model

Đơn vị

KGE 6500X/E

Máy Phát Điện

Tần số định mức

Hz

50

60

Công suất định mức

kVA

5

5.5

Công suất cực đại

kVA

5.5

6.5

Điện áp

V

115/230

120/240

Dòng điện định mức

A

43.6/21.7

45.8/22.9

Số vòng quay định mức

rpm

3000

3600

Số phase

1 pha

Hệ số công suất

1.0 ( lag )

Cấp cách điện

B

Số cực

2

Điều chỉnh điện áp

Tự động (AVR)

Hệ thống khởi động

Đề điện

Kích thước (L×W×H)

mm

675 × 520 × 540

Trọng lượng khô

Kg

90

Trọng lượng khi máy làm việc

Kg

115

Độ ồn (7m)

dB(A)

74

Kiểu kết cấu

Không có cách âm

Động cơ máy

Model động cơ

KG390

Kiểu động cơ

Động cơ xăng 4 thì

Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston

mm

1 - 88 x 64

Dung tích xi lanh

ml

389

Công suất động cơ

Kw

7.0/3000

7.7/3600

công suất động cơ

8.5:1

Tốc độ vòng tua

rpm

3000

3600

Hệ thống làm mát

Bằng không khí

Hệ thống bôi trơn

Cưỡng bưc, tự vung

Hệ thông khởi động

E: Đề điện

Loại dầu nhớt

SAE 10W30

Dung tích bình dầu nhớt

L

1.1

Dòng khởi động của ắc quy

V - Ah

12V

36Ah

Loại nhiên liệu

Xăng

Mức tiêu thụ nhiên liệu

g/Kw.h

≤500

Dung tích bình nhiên liệu

L

30

Thời gian chạy máy liên tục

hr

12Model

Đơn vị

KGE 6500X/E

Máy Phát Điện

Tần số định mức

Hz

50

60

Công suất định mức

kVA

5

5.5

Công suất cực đại

kVA

5.5

6.5

Điện áp

V

115/230

120/240

Dòng điện định mức

A

43.6/21.7

45.8/22.9

Số vòng quay định mức

rpm

3000

3600

Số phase

1 pha

Hệ số công suất

1.0 ( lag )

Cấp cách điện

B

Số cực

2

Điều chỉnh điện áp

Tự động (AVR)

Hệ thống khởi động

Đề điện

Kích thước (L×W×H)

mm

675 × 520 × 540

Trọng lượng khô

Kg

90

Trọng lượng khi máy làm việc

Kg

115

Độ ồn (7m)

dB(A)

74

Kiểu kết cấu

Không có cách âm

Động cơ máy

Model động cơ

KG390

Kiểu động cơ

Động cơ xăng 4 thì

Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston

mm

1 - 88 x 64

Dung tích xi lanh

ml

389

Công suất động cơ

Kw

7.0/3000

7.7/3600

công suất động cơ

8.5:1

Tốc độ vòng tua

rpm

3000

3600

Hệ thống làm mát

Bằng không khí

Hệ thống bôi trơn

Cưỡng bưc, tự vung

Hệ thông khởi động

E: Đề điện

Loại dầu nhớt

SAE 10W30

Dung tích bình dầu nhớt

L

1.1

Dòng khởi động của ắc quy

V - Ah

12V

36Ah

Loại nhiên liệu

Xăng

Mức tiêu thụ nhiên liệu

g/Kw.h

≤500

Dung tích bình nhiên liệu

L

30

Thời gian chạy máy liên tục

hr

12Model

Đơn vị

KGE 6500X/E

Máy Phát Điện

Tần số định mức

Hz

50

60

Công suất định mức

kVA

5

5.5

Công suất cực đại

kVA

5.5

6.5

Điện áp

V

115/230

120/240

Dòng điện định mức

A

43.6/21.7

45.8/22.9

Số vòng quay định mức

rpm

3000

3600

Số phase

1 pha

Hệ số công suất

1.0 ( lag )

Cấp cách điện

B

Số cực

2

Điều chỉnh điện áp

Tự động (AVR)

Hệ thống khởi động

Đề điện

Kích thước (L×W×H)

mm

675 × 520 × 540

Trọng lượng khô

Kg

90

Trọng lượng khi máy làm việc

Kg

115

Độ ồn (7m)

dB(A)

74

Kiểu kết cấu

Không có cách âm

Động cơ máy

Model động cơ

KG390

Kiểu động cơ

Động cơ xăng 4 thì

Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston

mm

1 - 88 x 64

Dung tích xi lanh

ml

389

Công suất động cơ

Kw

7.0/3000

7.7/3600

công suất động cơ

8.5:1

Tốc độ vòng tua

rpm

3000

3600

Hệ thống làm mát

Bằng không khí

Hệ thống bôi trơn

Cưỡng bưc, tự vung

Hệ thông khởi động

E: Đề điện

Loại dầu nhớt

SAE 10W30

Dung tích bình dầu nhớt

L

1.1

Dòng khởi động của ắc quy

V - Ah

12V

36Ah

Loại nhiên liệu

Xăng

Mức tiêu thụ nhiên liệu

g/Kw.h

≤500

Dung tích bình nhiên liệu

L

30

Thời gian chạy máy liên tục

hr

12

Xem thêm
Sản phẩm khác cùng mức giá
So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất