Máy phát điện Kipor KGE 6500XE có công suất cực đại 6.5kW với công suất này cho phép quý khách hàng có thể sử dụng hầu hết các thiết bị điện trong gia đình .Máy phát điện Kipor KGE 6500XEcó bình nhiên liệu lên tới 30lít. Máy phát điện Kipor KGE 6500XEgiúp máy vận hành liên tục trong một thời gian dài lên đến 12 tiếng đồng hồ mà ko cần phải nạp thêm nhiên liệu giúp người dùng không phải túc trực để đổ thêm nhiên liệu và giảm thiểu nhiều rủi do trong lúc nạp nhiêu liêu. Bên cạnh đón Máy phát điện Kipor KGE 6500XE tiết kiệm nhiên liệu đến mức tối đa vì chỉ sử dụng không đến nửa lít xăng cho 1kw/giờ Máy phát điện Kipor KGE 6500XE trang bị đồng hồ báo hiệu điện thế đòng điện giúp khách hàng theo dõi hiệu điện thế dòng điện ra. Actomat có sẵn trong máy giúp tự động ngắt điện khi quá công suất hoặc các sự cố điện xảy ra khi chạy máy phát điện.
Model
Đơn vị
KGE 6500X/E
Máy Phát Điện
Tần số định mức
Hz
50
60
Công suất định mức
kVA
5
5.5
Công suất cực đại
kVA
5.5
6.5
Điện áp
V
115/230
120/240
Dòng điện định mức
A
43.6/21.7
45.8/22.9
Số vòng quay định mức
rpm
3000
3600
Số phase
1 pha
Hệ số công suất
1.0 ( lag )
Cấp cách điện
B
Số cực
2
Điều chỉnh điện áp
Tự động (AVR)
Hệ thống khởi động
Đề điện
Kích thước (L×W×H)
mm
675 × 520 × 540
Trọng lượng khô
Kg
90
Trọng lượng khi máy làm việc
Kg
115
Độ ồn (7m)
dB(A)
74
Kiểu kết cấu
Không có cách âm
Động cơ máy
Model động cơ
KG390
Kiểu động cơ
Động cơ xăng 4 thì
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston
mm
1 - 88 x 64
Dung tích xi lanh
ml
389
Công suất động cơ
Kw
7.0/3000
7.7/3600
công suất động cơ
8.5:1
Tốc độ vòng tua
rpm
3000
3600
Hệ thống làm mát
Bằng không khí
Hệ thống bôi trơn
Cưỡng bưc, tự vung
Hệ thông khởi động
E: Đề điện
Loại dầu nhớt
SAE 10W30
Dung tích bình dầu nhớt
L
1.1
Dòng khởi động của ắc quy
V - Ah
12V
36Ah
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu
g/Kw.h
≤500
Dung tích bình nhiên liệu
L
30
Thời gian chạy máy liên tục
hr
12Model
Đơn vị
KGE 6500X/E
Máy Phát Điện
Tần số định mức
Hz
50
60
Công suất định mức
kVA
5
5.5
Công suất cực đại
kVA
5.5
6.5
Điện áp
V
115/230
120/240
Dòng điện định mức
A
43.6/21.7
45.8/22.9
Số vòng quay định mức
rpm
3000
3600
Số phase
1 pha
Hệ số công suất
1.0 ( lag )
Cấp cách điện
B
Số cực
2
Điều chỉnh điện áp
Tự động (AVR)
Hệ thống khởi động
Đề điện
Kích thước (L×W×H)
mm
675 × 520 × 540
Trọng lượng khô
Kg
90
Trọng lượng khi máy làm việc
Kg
115
Độ ồn (7m)
dB(A)
74
Kiểu kết cấu
Không có cách âm
Động cơ máy
Model động cơ
KG390
Kiểu động cơ
Động cơ xăng 4 thì
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston
mm
1 - 88 x 64
Dung tích xi lanh
ml
389
Công suất động cơ
Kw
7.0/3000
7.7/3600
công suất động cơ
8.5:1
Tốc độ vòng tua
rpm
3000
3600
Hệ thống làm mát
Bằng không khí
Hệ thống bôi trơn
Cưỡng bưc, tự vung
Hệ thông khởi động
E: Đề điện
Loại dầu nhớt
SAE 10W30
Dung tích bình dầu nhớt
L
1.1
Dòng khởi động của ắc quy
V - Ah
12V
36Ah
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu
g/Kw.h
≤500
Dung tích bình nhiên liệu
L
30
Thời gian chạy máy liên tục
hr
12Model
Đơn vị
KGE 6500X/E
Máy Phát Điện
Tần số định mức
Hz
50
60
Công suất định mức
kVA
5
5.5
Công suất cực đại
kVA
5.5
6.5
Điện áp
V
115/230
120/240
Dòng điện định mức
A
43.6/21.7
45.8/22.9
Số vòng quay định mức
rpm
3000
3600
Số phase
1 pha
Hệ số công suất
1.0 ( lag )
Cấp cách điện
B
Số cực
2
Điều chỉnh điện áp
Tự động (AVR)
Hệ thống khởi động
Đề điện
Kích thước (L×W×H)
mm
675 × 520 × 540
Trọng lượng khô
Kg
90
Trọng lượng khi máy làm việc
Kg
115
Độ ồn (7m)
dB(A)
74
Kiểu kết cấu
Không có cách âm
Động cơ máy
Model động cơ
KG390
Kiểu động cơ
Động cơ xăng 4 thì
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston
mm
1 - 88 x 64
Dung tích xi lanh
ml
389
Công suất động cơ
Kw
7.0/3000
7.7/3600
công suất động cơ
8.5:1
Tốc độ vòng tua
rpm
3000
3600
Hệ thống làm mát
Bằng không khí
Hệ thống bôi trơn
Cưỡng bưc, tự vung
Hệ thông khởi động
E: Đề điện
Loại dầu nhớt
SAE 10W30
Dung tích bình dầu nhớt
L
1.1
Dòng khởi động của ắc quy
V - Ah
12V
36Ah
Loại nhiên liệu
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu
g/Kw.h
≤500
Dung tích bình nhiên liệu
L
30
Thời gian chạy máy liên tục
hr
12