Máy phát điện Hyundai DHY22KSEm là máy phát điện chống ồn động cơ máy dầu 4 xilanh, 4 kỳ. Vì được sử dụng hệ thống làm máy bằng nước nên nó có những đặc điểm nổi trội hơn làm mát bằng không khí như:
- Hiệu quả làm mát của hệ thống làm mát bằng nước cao hơn do đó trạng thái nhiệt của các chi tiết của động cơ làm mát bằng nước thấp. Vì vậy nếu các điều kiện phụ tải như nhau thì làm mát bằng nước sẽ giảm thiểu được hiện tượng kích nổ.
- Khi làm việc động cơ làm mát bằng nước có tiếng ồn nhỏ hơn.
- Tổn thất công suất để dẫn động quạt gió của động cơ làm mát bằng nước nhỏ hơn động cơ làm mát bằng gió.Nếu như ở các model nhỏ của dòng Hyundai có bảng hiển thị Led 4 hiển thị Tần số, điện áp, thời gian chạy thì với máy công suất lớn này được trang bị bảng điều khiển chuyên nghiệp
- Dòng điện phát - Điện áp phát - Tần số phát - Hệ số công suất - Áp suất dầu bôi trơn - Nhiệt độ nước làm mát - Điện áp ắc quy - Tốc độ động cơ quay và thời gian động cơ chạy.Tự động điều chỉnh điện áp (AVR). đảm bảo điện áp luôn ổn định và an toàn cho các thiết bị điện của khách hàng.
Nắp bình nhiên liệu được thiết kế bên ngoài, có hai lỗ phía dưới cho xe nâng và hai móc phía trên tiện dụng cho việc di chuyển máy bằng cẩu. Các đầu ra có bảo vệ chống thấm nước. Máy phù hợp với những khách hàng sử dụng nhiều thiết bị điện như nhà hàng, khu công nghiệp ...
Hãng sản xuất: HYUNDAI
Tốc độ vòng quay: 1500 Vòng/phút
Điện áp : 110/115/220/230/240 V
Dòng điện : 87 A Ắc quy khởi động : 1X12V - 54Ah Dung tích bình nhiên liệu : 93 L Độ ồn cách 7m với (50% CS): 68 dBAThời gian chạy ( 50% / 100% CS): 21 / 16 giờ
ĐẦU PHÁT
Model dầu phát: 164D Công xuất liên tục : 22 kVA Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 4.5/7.7 L/h Số xi lanh: 4Dung tích xilanh: 3298 cc
ĐỘNG CƠ
Nhiên liệu: Dầu Diesel Model của động cơ: DG4100 Thể tích dầu bôi trơn : 15 L Dung tích nước làm mát : 15.5 L Tiêu hao khí làm mát : 90 m3/h Tỷ suất khí nạp vào : 3.6 m3/h Lưu lượng khí thải : 6.5 m3/hNhiệt lượng toả ra : 184 G
Hãng sản xuất | Hyundai |
---|---|
Mã sản phẩm | DHY 22KSEm |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Loại động cơ | DG4100 |
Kiểu động cơ | - |
Công suất liên tục | 20 Kva |
Công suất cực đại | 22 Kva |
Số pha | 1 |
Điện áp | 230 V |
Tần số | 68 Hz |
Tốc độ | 1500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Đề nổ |
Thùng nhiên liệu | 90 lít |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Thời gian làm việc | 11 giờ |
Độ ồn tiêu chuẩn | 67 dB |
Kích thước | 2200 x 950 x 1250 mm |
Trọng lượng | 870 Kg |