Máy phát điện Honda EU 20I - máy phát điện Honda siêu chống ồn nhập khẩu nguyên chiếc của Nhật Bản
- Máy sử dụng động cơ 4 thì Honda GX100 mạnh mẽ dung tích xi lanh là 98cc. Kích thước 510 x 290 x 425 mm. Dung tích nhớt bôi trơn: 0.4 lít. Cung cấp năng lượng cao mà tiêu hao nhiên liệu ít.
- Hệ thống làm mát bằng gió giúp máy vận hành được lâu và liên tục.
- Máy phát điện Honda EU 20I có công suất liên tục 1.6kW công suất tối đa là 2.0kw với công suất này cho phép quý khách hàng có thể sử dụng hầu hết các thiết bị điện trong gia đình hay văn phòng trừ điều hòa
- Với công suất 2.0KW, máy siêu nhỏ gọn chỉ nặng có 21Kg nên Honda EU 20I cũng khá phù hợp cho những chuyến phượt hay du lịch dài ngày của quý khách hàng
- Máy hoặt đông cực êm với độ ồn 59 dB(A) chỉ ngang bằng với độ ồn của 1 máy hủy tài liệu, Sở dĩ máy có độn ồn thấp như vậy là do hệ thống tiêu âm kết hợp với vỏ chống ồn được thiết kế rất ổn
- Mức tiêu hao nhiêu liệu thấp nhờ trang bị động cơ chính hãng chuẩn quốc tế.
- Tự động điều chỉnh điện áp (AVR). đảm bảo điện áp luôn ổn định và an toàn cho các thiết bị điện của khách hàng.
Model động cơ: GX100
Số pha máy phát điện: 1 pha
Kiểu động cơ của máy phát: Động cơ 4 thì, supat treo, làm mát bằng gió, 01 xi lanh
Loại đầu phát: Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực
Loại bugi: CR5HSB (NGK)
Kiểu điều chỉnh điện áp: tụ điện / AVR
Công suất liên tục: 1.6 / 1.9 kVA
Công suất tối đa: 2.0 / 2.55 kVA
Công suất cực đại: 2.55 kW (3.47 mã lực)/ 3600 v/p
Tiêu hao nhiên liệu ( L / h ): 0.6 / 0.9
Điện áp: 220/240 V
Tỉ số nén: 8.0:1
Điện thế một chiều: 12V - 8A
Hệ thống khởi động máy phát: Giật nổ
Hệ số công suất: 1.0
Tốc độ quay: 3000 / 3600 rpm
Công suất: 5.5 HP
Hệ thống đánh lửa: IC
Độ ồn tiêu chuẩn máy phát điện ( cách 7m ): 59 dB(A)
Tần số máy phát điện: 50/60 HZ
Nhiên liệu dùng cho máy phát: Xăng
Dung tích bình nhiên liệu: 4.1 lít
Dung tích nhớt: 0.4 lít
Kích thước (DxRxC): 510 x 290 x 425 mm
Trọng lượng: 21 kg
Hãng sản xuất | Honda |
---|---|
Mã sản phẩm | EU20I |
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại động cơ | - |
Kiểu động cơ | 4 thì |
Công suất liên tục | 2.0 Kva |
Số pha | 1 |
Điện áp | 220 V |
Tần số | 50 Hz |
Tốc độ | - vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Bằng tay |
Thùng nhiên liệu | - lít |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Thời gian làm việc | - giờ |
Độ ồn tiêu chuẩn | - dB |
Kích thước | 450 x 240 x 380 mm |
Trọng lượng | 21 Kg |