Hãng sản xuất | Nagakawa |
---|---|
Xuất xứ | Malaysia |
Loại điều hòa | 1 chiều |
Kiểu máy | Âm trần |
Diện tích sử dụng | 80 m2 |
Công suất | 50000 Btu |
Công suất tiêu thụ trung bình | 5.12 kW/h |
Công nghệ Inverter | Không |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Độ ồn dàn nóng | 60 dB |
Độ ồn dàn lạnh | 47 dB |
Loại gas | R-410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa | 50 m |
Tiện ích | Có chức năng chuẩn đoán sự cố, điều khiển từ xa đa chức năng Chức năng hẹn giờ bật/tắt máy Tháo lắp dễ dàng, thuận tiện cho việc vệ sinh máy móc |
Kích thước dàn nóng | 900 x 1170 x 350 mm |
Kích thước dàn lạnh | 840 x 245 x 840 mm |
Khối lượng dàn nóng | 91 kg |
Khối lượng dàn lạnh | 27 kg |