In với tốc độ cực nhanh
Máy in phun màu đa năng Brother DCP-T510W có tốc độ in tài liệu lên đến 12/10 ipm, dòng máy in phun của Brother sẽ giúp bạn thúc đẩy tối đa hiệu suất công việc mà vẫn tiết kiệm thời gian. Máy in phun chuyên nghiệp sẽ đem đến những tài liệu vượt trội về màu sắc , bạn có thể tự tin tạo ra các tài liệu kinh doanh thật sự ấn tượng và tuyệt vời.
Hiệu năng xử lý giấy ấn tượng
Xử lý nhiều lệnh in khác nhau với một khay giấy lên đến 150 tờ, Brother DCP-T510W có thể điều chỉnh kích thước giấy đa dạng và 20 khay nạp giấy tự động cho phép scan, copy và fax cực kỳ tiện dụng. Hơn nữa, khay giấy đa năng có thể chứa đến 80 tờ và hỗ trợ cho các loại giấy khác nhau. Do đó, việc in ấn của bạn sẽ trở nên cực kỳ dễ dàng.
Tiết kiệm chi phí tối đa trên mỗi bản in
Giảm chi phí cho mỗi bản in với dung tích mực in cực cao của Brother. Brother DCP-T510W có thể in tới 6.500 trang trắng đen và 5.000 trang màu. Hệ thống nạp mực in cực kỳ tiện dụng , máy in của chúng tôi luôn luôn giúp tiết kiệm chi phí quan trong hơn là góp phần bảo vệ môi trường và các chi phí khác , với công nghệ in hai mặt tự động sẽ cắt giảm việc sử dụng giấy lên đến 50%.
Nạp mực một cách dễ dàng & chính xác
Hệ thống chứa mực liên tục của Brother với vỏ bọc trong suốt cho phép người dùng tiếp cận và thay thế mực một cách dễ dàng trên máy in Brother DCP-T510W. Bên cạnh đó thiết kế thân thiện và đa nhiệm giúp giảm thiểu tối đa sự phức tạp trong quá trình sử dụng.
Màn hình LCD tiện dụng
Màn hình LCD 1,8 inch và bàn phím được trang bị trên Brother DCP-T510W vô cùng tiện lợi, giúp bạn có thể dễ dàng tùy chỉnh các tính năng và các tùy chọn thực tế của máy.
In từ mọi nơi
Với các tùy chọn kết nối linh hoạt, dòng máy in phun mới của chúng tôi được thiết kế phù hợp với mọi môi trường làm việc. Mạng Wi-Fi và mạng Ethernet tích hợp , cho phép nhóm làm việc dễ dàng chia sẻ công việc trên một thiết bị. Thêm vào đó, họ sẽ cảm thấy tiện lợi khi in không dây từ máy tính để bàn, máy tính xách tay, điện thoại di động hoặc máy tính bảng.
Thông số kỹ thuật
FUNCTIONS | Print, Scan, Copy |
PRINTER TYPE | Inkjet Printer |
PAPER TYPE | Plain, Inkjet, Glossy (cast/resin) |
PAPER SIZE | A4, Letter, Executive, A5, A6, Envelopes (C5, Com-10, DL, Monarch) Photo (10 cm X 15 cm), Photo-L (9 cm X 13 cm), Photo-2L (127 mm X 178 mm ), Indexcard (127 mm X 203 mm) |
MAXIMUM PAPER CAPACITY | 150 sheets (80 gsm) |
| |
RESOLUTION | Max. 1,200 dpi x 6,000 dpi (Windows) |
Max. 1,200 dpi x 3,600 dpi (Mac) | |
PRINTING WIDTH | A4 (Border/Borderless): 204 mm / 210 mm |
Letter (Border/Borderless): 210 mm / 216 mm | |
BORDERLESS | A4, Letter, A6, Photo (10 cm x 15 cm), Photo L (89 mm × 127 mm), Photo 2L (13 cm × 18 cm), Index Card (127 mm × 203 mm) |
Print Media | |
PAPER INPUT - PAPER TRAY #1 - PAPER TYPE | Plain, Inkjet, Glossy (cast/resin) |
PAPER INPUT - PAPER TRAY #1 - MAXIMUM PAPER CAPACITY | Approx. 150 sheets of 80 gsm plain paper |
PAPER INPUT - MANUAL FEED SLOT - PAPER TYPE | Plain, Inkjet, Glossy (cast/resin), Recycled |
PAPER INPUT - MANUAL FEED SLOT - MAXIMUM PAPER CAPACITY | 1 sheet |
PAPER OUTPUT | Max. 50 sheets, 80 gsm |
Copy | |
COLOUR | Yes |
MONOCHROME | Yes |
COPY WIDTH | A4: 204 mm |
Letter: 210 mm | |
MULTIPLE COPIES | Stacks/sorts up to 99 pages |
ENLARGE/REDUCE | 25% to 400% (in increments of 1%) |
RESOLUTION | Print: Max. 1,200 dpi × 600 dpi |
Scan: Max. 1,200 dpi x 1,200 dpi | |
Connectivity | USB |
USB 2.0 | |
WIRELESS LAN | IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure/Ad-hoc Mode) |
IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct) | |
Scan | |
COLOUR SCANNING | Yes |
MONOCHROME | Yes |
COLOUR DEPTH - INPUT | 30-bit colour processing |
COLOUR DEPTH - OUTPUT | 24-bit colour processing / 256 levels per colour |
GREYSCALE - INPUT | 10-bit colour processing |
GREYSCALE - OUTPUT | 8-bit colour processing / 256 levels per colour |
RESOLUTION - INTERPOLATED | Max. 19,200 dpi x 19,200 dpi |
RESOLUTION - SCANNER GLASS | Max. 1,200 dpi × 2,400 dpi (optical) |
SCANNING WIDTH - SCANNER GLASS | Max. 215.9 mm |
SCANNING LENGTH - SCANNER GLASS | Max. 297 mm |
Display - Memory | |
DISPLAY | 1 line |
MEMORY CAPACITY | 128 MB |
Operation | |
POWER SOURCE | AC 220 V to 240 V 50/60Hz |
POWER CONSUMPTION - PRINTING | Approx. 14 W |
POWER CONSUMPTION - READY | Approx. 3 W |
POWER CONSUMPTION - SLEEP | Approx. 0.7 W |
POWER CONSUMPTION - POWER OFF | Approx. 0.2 W |
NOISE LEVEL | Max. 50 dB |
TEMPERATURE - OPERATING | 10°C to 35°C |
TEMPERATURE - BEST PRINT QUALITY | 20°C to 33°C |
Network | |
WIRELESS NETWORK SECURITY | SSID (32 characters), WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
WIRELESS SETUP SUPPORT UTILITY - WPS | Yes |
Hãng sản xuất | Brother |
---|---|
Xuất xứ | Philippines |
Loại máy in | Máy in phun |
Chức năng | In, Copy, Scan |
Màn hình hiện thị | LCD, 1 dòng 16 ký tự |
Hệ điều hành tương thích | Windows, Mac |
Công suất tiêu thụ | 14 W |
Kết nối mạng | Wifi |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Tốc độ in đen/trắng | 12 trang/phút |
---|---|
Tốc độ in màu | 6 trang/phút |
Độ phân giải | 1200 x 6000 dpi |
In đảo mặt | Không |
Loại mực in | BT5000C/M/Y, BTD60BK |
Bộ nhớ | 128 MB |
Độ phân giải | 19200 x 19200 dpi |
---|
Độ phân giải | 1200 x 1800 dpi |
---|---|
Mức phóng to - thu nhỏ | 25 - 400 % |
Số trang Copy tối đa | 99 trang |
Khổ giấy | A4/A5/A6 |
---|---|
Khay nạp giấy | 150 tờ |
Khay giấy ra | 50 tờ |
Khay tay | 1 tờ |
Kích thước | 435 x 380 x 159 mm |
---|---|
Trọng lượng | 7.4 kg |
Tiện ích | - Tốc độ in nhanh chóng - Mở rộng kết nối với nhiều thiết bị di động |
---|