Hãng sản xuất | Fuji |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại máy in | Máy in laser |
Chức năng | In |
Hệ điều hành tương thích | Windows, Linux, Mac |
Công suất tiêu thụ | 806 W |
Kết nối mạng | LAN |
Kết nối in qua điện thoại | Không |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Hiệu suất làm việc | 12000 trang/tháng |
---|---|
Thời gian in trang đầu tiên | 9 giây |
Tốc độ in đen/trắng | 24 trang/phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
In đảo mặt | Không |
Loại mực in | CWAA0805 |
Bộ nhớ | 8 MB |
Khổ giấy | A4, B5, A5 |
---|---|
Khay nạp giấy | 250 tờ |
Khay giấy ra | 80 tờ |
Khay tay | 1 tờ |
Kích thước | 369.7 x 257.7 x 375.7 mm |
---|---|
Trọng lượng | 7.5 kg |
Tiện ích | Thiết kế nhỏ gọn Tốc độ in nhanh Chế độ tiết kiệm mực in |
---|