Hãng sản xuất | Fuji |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser |
Chức năng | In |
Hệ điều hành tương thích | Windows |
Kết nối mạng | LAN, Wifi |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Thời gian in trang đầu tiên | 15 giây |
---|---|
Tốc độ in đen/trắng | 12 trang/phút |
Tốc độ in màu | 10 trang/phút |
Độ phân giải | 1200 x 2400 dpi |
In đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4, B5, A5, Letter |
---|---|
Khay nạp giấy | 250 tờ |
Khay giấy ra | 150 tờ |
Kích thước | 426 x 315 x 393 mm |
---|---|
Trọng lượng | 12.8 kg |