Sản phẩm | Máy in laser đen trắng |
Hãng sản xuất | HP |
Model | LaserJet Pro M12A - T0L45A |
Khổ giấy | A4, A5, A6, B5, postcards, envelopes (C5, DL, B5) |
Bộ nhớ | 8Mb |
Tốc độ | 18 trang A4/ phút |
In đảo mặt | Không |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Cổng giao tiếp | USB |
Dùng mực | Dùng mực : CF279A (~1000 trang) |
Mô tả khác | Khay nạp giấy: 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ |
Các mẫu máy in HP LaserJet Pro M12A ứng dụng công nghệ mực in tiên tiến, hỗ trợ in ấn di động, tích hợp đầy đủ các tính năng văn phòng. Tùy thuộc vào chất lượng chuyên nghiệp và hiệu suất đáng tin cậy, sử dụng máy in laser có giá thấp nhất và nhỏ nhất từ HP.1
Máy in có kích thước gọn nhẹ, dễ di chuyển. Tông màu trắng trang nhã, tinh tế, hài hòa với nội thất cả văn phòng, không chiếm nhiều diện tích. Dễ dàng tiết kiệm không gian và ngân sách.
Tính năng, đặc điểm của máy in LaserJet Pro M12a
- Chất lượng vượt trội, đáng tin cậy
- Giúp tiết kiệm năng lượng bằng công nghệ Auto-On / Auto-Off của HP.
- Bắt đầu in ngay ra khỏi hộp, sử dụng hộp mực HP LaserJet gốc đã được cài đặt sẵn.
- In hiệu quả cho các không gian làm việc nhỏ
- Tận dụng hiệu quả với tốc độ in lên đến 18 trang / phút.
- Tận dụng không gian làm việc hạn chế với máy in HP LaserJet nhỏ gọn này - máy in laser nhỏ nhất mà HP cung cấp.
- Kết quả phù hợp để phù hợp với cách bạn làm việc
- Kết nối máy in laser trực tiếp với máy tính qua cổng Hi-Speed USB 2.0 kèm theo.
- Nhận các trang chất lượng cao và hiệu suất mà bạn có thể tin tưởng vào với Hộp mực HP gốc.
Tốc độ in đen của máy in HP LaserJet Pro M12a
- Bình thường: Lên đến 18 trang / phút
- Trang đầu tiên xuất hiện (đã sẵn sàng)
- Đen: Lên đến 9,2 giây
- Chất lượng in đen (tốt nhất): Lên đến 600 x 600 x 2 dpi
- In công nghệ phân giải HP FastRes 600, HP FastRes 1200
- Công nghệ in: Laser
- Tốc độ bộ xử lý: 266 MHz
Hãng sản xuất | HP |
---|---|
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại máy in | Máy in laser |
Chức năng | In |
Hệ điều hành tương thích | Windows, macOS |
Công suất tiêu thụ | 37.5 W |
Kết nối mạng | LAN |
Kết nối in qua điện thoại | Không |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Hiệu suất làm việc | 100-1000 trang/tháng |
---|---|
Thời gian in trang đầu tiên | 9 giây |
Tốc độ in đen/trắng | 18 trang/phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
In đảo mặt | Không |
Loại mực in | HP 79A CF279A |
Bộ nhớ | 8 MB |
Khổ giấy | A4/A5 |
---|---|
Khay nạp giấy | 159 tờ |
Khay giấy ra | 100 tờ |
Kích thước | 350 x x 200 mm |
---|---|
Trọng lượng | 5.2 kg |