Hãng sản xuất | HP |
---|---|
Loại máy in | Máy in laser |
Chức năng | In |
Hệ điều hành tương thích | Window, Mac OS, Linux |
Kết nối mạng | LAN |
Kết nối in qua điện thoại | Không |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Tốc độ in đen/trắng | 18 trang/phút |
---|---|
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
In đảo mặt | Có |
Loại mực in | CE285 |
Bộ nhớ | 2 MB |
Khay nạp giấy | 150 tờ |
---|
Kích thước | 349 x 238 x 196 mm |
---|---|
Trọng lượng | 5.3 kg |