Bảng điều khiển gập đa chiều
Tích hợp một thiết kế bảng điều khiển dễ dàng bẻ gập nhiều góc độ, người dùng có thể dễ dàng xoay gập màn hình sao cho dễ thao tác, quan sát nhất.
Phím giải pháp 1-chạm
Thực hiện các tác vụ thường xuyên bằng phím giải pháp 1 chạm, dễ dàng nhanh chóng truy cập vào các tác vụ thường sử dụng, đẩy nhanh sự tiện lợi.
Màn hình LCD cảm ứng
Màn hình cảm ứng đơn sắc 6 dòng rất nhạy và dễ dàng sử dụng. Người dùng cũng có thể tùy chỉnh trang chủ màn hình bằng cách đưa các chức năng thường xuyên sử dụng lên đầu trang để dễ dàng thao tác.
Khay nạp giấy tự động 35 tờ
Hệ thống cartridge All-In-One
Khay nạp giấy tự động dung lượng 35 tờ (ADF) cho phép thực hiện sao chép, quét hoặc fax các bản tài liệu gốc có hai mặt giấy một cách tự động
Tiết kiệm thời gian và chi phí với thiết kế cartridge mực 3 trong 1. Người dùng chỉ cần thay một khối duy nhất mà không cần phải thay từng bộ phận khi hết mực hoặc hao mòn trống cảm quang.
Thông số kỹ thuật
iN | ||
Phương pháp in | In laser trắng đen | |
Tốc độ in (A4) | 23ppm | |
Độ phân giải bản in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh | 1,200 x 1,200dpi (tương đương) | |
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) | 13.5 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 | Xấp xỉ 6.0 giây | |
Recovery Time (From Sleep Mode) | 2.0 giây hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Lề in | 5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope) 10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope) | |
SAO CHÉP | ||
Tốc độ Sao chép (A4) | 23ppm | |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 | Xấp xỉ 9.0 giây | |
Số lượng bản sao chép tối đa | Lên đến 999 bản copy | |
Tăng / Giảm tỉ lệ | 25 - 400% với biên độ 1% | |
Tính năng sao chép | Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card | |
QUÉT | ||
Loại Quét | Cảm biến điểm tiếp xúc màu | |
Độ phân giải Quét | Quang học | Lên đến 600 x 600dpi |
Hỗ trợ trên driver | Lên đến 9,600 x 9,600dpi | |
Kích thước quét tối đa | Mặt kính phẳng | Lên đến 216 x 297mm |
Tốc độ Quét (*2) | Mặt kính phẳng | Xấp xỉ 3.0 giây mỗi trang (đơn sắc) Xấp xỉ 4.0 giây mỗi trang (màu) |
Khay ADF (A4) | 20 / 15ipm (đen trắng / màu) | |
Độ sâu bản màu | 24-bit | |
Quét kéo - Pull Scan | Có, thông qua USB | |
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities | Có, thông qua USB | |
Quét đến đám mây - Cloud Scan | Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities | |
Driver Quét tương thích | TWAIN, WIA, ICA | |
FAX | ||
Tốc độ modem | Lên tới 33.6Kbps | |
Độ phân giải fax | Lên tới 200 x 400dpi | |
Phương thức nén | MH, MR, MMR | |
Dung lượng bộ nhớ (*3) | Lên tới 256 trang | |
Quay số bằng phím tắt | 4 số | |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | Lên tới 100 số | |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ | Tối đa 103 số / Tối đa 50 địa chỉ nhận | |
Quay số liên tục | Tối đa 114 địa chỉ nhận | |
Fax đảo mặt (TX) | Không | |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn | |
Tính năng Fax | Chuyển tiếp fax*, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax *Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp fax tới một máy fax khác | |
KHẢ NĂNG NẠP GIẤY | ||
Khay nạp giấy tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (Tối thiểu 105 x 148mm lên tới Tối đa 216 x 356mm) | |
Nạp giấy | Khay tiêu chuẩn | 250 trang |
Khay đa năng | 1 trang | |
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2) | 100 trang (giấy úp) | |
Kích thước trang | Khay tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm) |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom (Min. 76.2 x 127mm to Max. 216 x 356mm) | |
Trọng lượng giấy | Khay tiêu chuẩn | 60 đến 163g/m2 |
Khay đa năng | 60 đến 163g/m2 | |
Loại giấy hỗ trợ | Plain, Heavy, Recycled, Color, Label, Index Card, Envelope | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Giao tiếp tiêu chuẩn | Có dây | USB 2.0 |
Khả năng in di động | ||
Hệ điều hành tương thích | Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*4) | |
Phần mềm đi kèm | Driver máy in, Fax driver, Driver máy quét, Ứng dụng MF Scan Utility, AddressBook Tool, Toner Status | |
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Bộ nhớ máy | 128MB | |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD BW 6 dòng | |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 360mm (Khay nạp giấy đóng) 390 x 441 x 360mm (Khay nạp giấy mở) | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 11.4kg (không có cartridge) Xấp xỉ 12.0kg (có cartridge) | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 1,120W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 420W | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 5.1W | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 1.2W (kết nối USB) | |
Mức ồn (*5) | Khi hoạt động | Mức nén âm: 51.0dB Công suất âm: 6.5B |
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: không nghe thấy (*6) Công suất âm: 43dB | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 - 30°C Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ) | |
Điện năng yêu cầu | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Vật tư tiêu thụ (*7) | Mực (tiêu chuẩn) | Cartridge 337: 2,400 trang (theo máy: 1,700 trang) |
Lượng in tối đa tháng (*8) | 15,000 trang |
Hãng sản xuất | Canon |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại máy in | Máy in đa năng |
Chức năng | In, Scan, Copy, Fax |
Màn hình hiện thị | Màn hình LCD BW 6 dòng |
Hệ điều hành tương thích | Windows, Linux, Mac |
Công suất tiêu thụ | 420 W |
Kết nối mạng | Không |
Kết nối in qua điện thoại | Không |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Hiệu suất làm việc | 15000 trang/tháng |
---|---|
Thời gian in trang đầu tiên | 6 giây |
Tốc độ in đen/trắng | 23 trang/phút |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
In đảo mặt | Không |
Loại mực in | Cartridge 337 |
Bộ nhớ | 128 MB |
Định dạng file Scan | JPEG, PDF, PNG, TIFF, PDF |
---|---|
Độ phân giải | 200 x 400 dpi |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
---|---|
Tốc độ Copy đen trắng | 23 trang/phút |
Mức phóng to - thu nhỏ | 25-400 % |
Số trang Copy tối đa | 999 trang |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
---|---|
Tốc độ Modem | 33.6 KB/s |
Khổ giấy | A4 , B5, A5, B6, Letter, Legal |
---|---|
Khay nạp giấy | 250 tờ |
Khay giấy ra | 100 tờ |
Kích thước | 390 x 441 x 360 mm |
---|---|
Trọng lượng | 12 kg |
Tiện ích | Bảng điều khiển gập đa chiều Tiết kiệm thời gian và chi phí với thiết kế cartridge mực 3 trong 1 |
---|