Nhận nhiều trang hơn, có hiệu suất cao hơn, và bảo vệ nhiều hơn1 từ một máy in HP LaserJet Pro MFP được trang bị các hộp mực Bột JetIntelligence. Thiết lập một tốc độ nhanh hơn cho công việc của bạn: In các tài liệu hai mặt, cộng với chụp quét, sao chép, fax15, và quản lý để giúp tối đa hóa hiệu quả.
Tính năng
Tốc độ nhanh, mức sử dụng năng lượng thấp
In, chụp quét, sao chép, và fax với một máy in laze đa năng nhỏ gọn phù hợp với các không gian làm việc chật hẹp.
In theo tốc độ công việc với tính năng in hai mặt nhanh—các trang đầu tiên sẵn sàng chỉ trong 7 giây.
Giúp tiết kiệm năng lượng với Công nghệ HP Auto-On/Auto-Off.
Giải quyết các nhiệm vụ và chụp quét các thư mục lên email, USB, và qua mạng từ màn hình cảm ứng màu 2,7 inch (6,9 cm).
In di động trở nên đơn giản
In từ iPhone® và iPad® với AirPrint®, tự động điều chỉnh các công việc in đúng cỡ giấy.
In từ thiết bị di động của bạn với công nghệ chạm để in thông qua Wi-Fi Direct® và NFC—không cần mạng.
In một cách dễ dàng bằng cách gửi một email, ngay từ một chiếc điện thoại thông minh, máy tính bảng, hoặc máy tính xách tay, bằng cách sử dụng HP ePrint.
Gửi các công việc từ điện thoại thông minh, máy tính bảng, hay PC đến bất kỳ máy in nào của công ty, bằng cách sử dụng Google Cloud Print™ 2.0.
Tự tin quản lý việc in ấn toàn công ty
Tập trung quyền kiểm soát môi trường in ấn của bạn với HP Web Jetadmin—đem đến hiệu quả cho doanh nghiệp.
Nhận diện các thiết bị mới và có được cái nhìn sâu sắc về việc in ấn với khả năng phát hiện và theo dõi từ xa của HP Web Jetadmin.
Sử dụng các tính năng bảo vệ dựa vào chính sách, trên phạm vi toàn hệ thống máy in bằng cách sử dụng HP JetAdvantage Security Manager (Quản lý Bảo mật HP JetAdvantage).
Chất lượng HP—từ bản in này đến bản in khác
Tạo các văn bản sắc nét, chữ in màu đen đậm nét, và đồ họa sinh động với mực in đen chính xác của HP.
Đừng để bị lừa bởi các sản phẩm thay thế bắt chước hàng HP Chính hãng. Công nghệ sáng tạo chống gian lận có thể giúp đảm bảo bạn có được chất lượng xứng đáng với số tiền bạn đã trả.
In hơn gấp đôi số trang so với các hộp mực tiêu chuẩn, bằng cách sử dụng các hộp mực bột năng suất cao HP Chính hãng.
Nhận được nhiều trang hơn bao giờ hết với công nghệ tối đa hóa số trang,1 và theo dõi số trang còn lại để giúp đảm bảo bạn nhận được xứng đáng với số tiền bạn bỏ ra bằng công nghệ đồng hồ đo mực in.
Chức năng | |
Chức năng | In, sao chép, chụp quét, fax |
Hỗ trợ đa nhiệm vụ | Có |
Thông số kỹ thuật in | |
Tốc độ in đen trắng: | Thông thường: Lên đến 28 trang/phút |
In trang đầu tiên (sẵn sàng) | Đen trắng: Nhanh 6,8 giây |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) | Lên đến 30.000 trang |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | 250 đến 2.500 12 |
Công nghệ in | Laser |
Chất lượng in đen (tốt nhất) | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Công nghệ độ phân giải | HP FastRes 1200, HP ProRes 1200 |
Ngôn ngữ in | PCL5c, PCL6, PS, PCLm, PDF, URF, PWG |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 2,7 inch, LCD (đồ họa màu) |
Tốc độ bộ xử lý | 800 MHz |
Cảm biến giấy tự động | Không |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 2,7 inch, LCD (đồ họa màu) |
Tốc độ bộ xử lý | 800 MHz |
Cảm biến giấy tự động | Không |
Khả năng kết nối | |
Khả năng của HP ePrint | Có |
Khả năng in di động | in Wi-Fi Direct, AirPrint 1.5 với cảm biến sự có mặt của giấy ảnh media, Google Cloud Print™ 2.0, NFC 10 |
Kết nối không dây | 2 USB, Ethernet 10/100Base-TX, đường dây điện thoại (vào, ra), Không dây, NFC |
Kết nối, tùy chọn | Không |
Yêu cầu của hệ thống: | |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, Windows Vista: (chỉ 32 bit), Windows XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit), Apple OS X El Capitan 10.11 |
Thông số kỹ thuật bộ nhớ | |
Thẻ nhớ | Không |
Bộ nhớ, tiêu chuẩn | 256 MB |
Bộ nhớ tối đa | 256 MB |
Xử lý giấy | |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay nạp giấy 250 tờ, khay ưu tiên 10 tờ |
Khay nhận giấy, tùy chọn | Không |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay giấy ra 150 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tùy chọn | Không |
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) | Lên đến 150 tờ |
In hai mặt | Tự động (tiêu chuẩn) |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media | A4, A5, A6, B5 (JIS) |
Loại giấy ảnh media | Giấy (laze, trơn, ảnh, ráp, hảo hạng), phong bì, nhãn, giấy nền, bưu thiếp) |
Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ | 60 đến 163 g/m² |
Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ ADF | 70 đến 90 g/m² |
Thông số kỹ thuật quét | |
Loại máy chụp quét | ADF, Mặt kính phẳng |
Định dạng tập tin chụp quét | JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF |
Độ phân giải chụp quét, quang học | Tối đa 300 dpi (màu và đen trắng, khay nạp tài liệu tự động ADF) |
Tối đa 600 dpi (màu, mặt kính phẳng) | |
Tối đa 1200 dpi (đơn sắc, mặt kính phẳng) | |
Kích thước chụp quét (hình phẳng), tối đa | 215,9 x 297 mm |
Kích thước chụp quét (ADF), tối đa | 215,9 x 355,6 mm |
Kích thước chụp quét ADF (tối thiểu) | 148,5 x 210 mm |
Tốc độ quét (thông thường, A4) | Lên đến 15 trang/phút 18 |
Dung lượng quét hàng tháng đề nghị | KHÔNG Có sẵn |
Chụp quét ADF hai mặt | Không |
Công suất khay nạp tài liệu tự động | 35 tờ |
Các tính năng gửi kỹ thuật số tiêu chuẩn | Chụp quét tới email |
Chụp quét tới thư mục mạng | |
Hỗ trợ định dạng tập tin | PDF, JPG |
Thông số kỹ thuật sao chép | |
Tốc độ sao chụp (thông thường) | Đen trắng: Tối đa 28 cpm 16 |
Độ phân giải bản sao (văn bản đen) | 600 x 600 dpi |
Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao | 25 đến 400% |
Bản sao, tối đa | Lên đến 99 bản sao |
Thông số kỹ thuật fax | |
Faxing | Có |
Bộ nhớ fax | Tối đa 1.000 trang |
Độ phân giải bản fax | Tối đa 300 x 300 dpi (kích hoạt độ trung gian) |
Quay số nhanh, số tối đa | Tối đa 120 số (119 quay số nhóm) |
Vị trí truyền thông | 119 địa điểm |
Công suất | 475W |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 403 x 407,4 x 311,5 mm 3 |
Kích thước tối đa (R x S x C) | 403 x 624,4 x 455,6 mm 3 |
Trọng lượng | 9,4 kg |
Trọng lượng gói hàng | 13,2 kg |
Hãng sản xuất | HP |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại máy in | Máy in laser đa chức năng |
Chức năng | In, photocopy, scan, fax |
Màn hình hiện thị | Màn hình cảm ứng 2.7 inch, LCD |
Hệ điều hành tương thích | Windows Vista, 7, 8, 8.1, 10, Apple OS |
Kết nối mạng | Wifi 802.11b/g/n, LAN |
Kết nối in qua điện thoại | Có |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Hiệu suất làm việc | 30000 trang/tháng |
---|---|
Thời gian in trang đầu tiên | 6.8 giây |
Tốc độ in đen/trắng | 28 trang/phút |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
In đảo mặt | Có |
Loại mực in | HP CF230A, CF230X |
Bộ nhớ | 256 MB |
Định dạng file Scan | JPG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF |
---|---|
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Tốc độ scan đen/trắng | 15 trang/phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
---|---|
Tốc độ Copy đen trắng | 28 trang/phút |
Mức phóng to - thu nhỏ | 25-400 % |
Số trang Copy tối đa | 99 trang |
Độ phân giải | 300 x 300 dpi |
---|---|
Bộ nhớ Fax | 1000 trang |
Khổ giấy | A4, A5, A6, B5 (JIS) |
---|---|
Khay nạp giấy | 250 tờ |
Khay giấy ra | 150 tờ |
Kích thước | 403 x 624.4 x455.6 mm |
---|---|
Trọng lượng | 9.4 kg |
Tiện ích | Tiết kiệm năng lượng với Công nghệ HP Auto-On/Auto-Off Chất lượng bản in rõ nét |
---|