Cường độ sáng: 27000 Ansi Lumens
Độ phân giải thực: XGA (1.024 x 768)
Độ phân giải nén: UXGA (1.600 x 1.200)
Độ tương phản: 2.000:1
Kích thước màn hình chiếu: 30 ~ 300 inches
Công suất loa: 1W
Có chức năng trình chiếu trong nhiều điều kiện khác nhau.
Tín hiệu đầu vào:
HDMI x 1, RGB x 2, Video input: S-Video x 1, Composite RCA x 1, Component D-sub x 2 (shared with analogue computer in ½), Audio input: Stereo
Mini Jack x 2, pair RCA (L/R) x 1, Microphone Jack (Stereo Mini) x 1
Tín hiệu đầu ra:RGB x 1, Audio x 1
Ngôn ngữ hiển thị có tiếng Việt.
Công nghệ LCD panel: 0,63" (1,6cm) P-SI TFT x 3
Loại bóng đèn: 215W
Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ (Eco mode)/ 5000 giờ (Normal mode)
Tự động chỉnh vuông hình ảnh: +/- 30 độ
Có 8 chức năng điều khiển trình chiếu: Freeze (dừng hình), Magnifying (phóng to hình), Blank (làm đen màn hình), Auto adjustment (tự động điều chỉnh hình ảnh), Mirror reverse image (đảo hình ảnh), Up-side down image (điều chỉnh lên xuống hình ảnh), Auto signal search (tự động dò tín hiệu).
Khả năng tương thích máy tính: IBM compatible VGA, SVGA, XGA, WXGA, WXGA+, SXGA, SXGA+, UXGA, MAC 16"
Khả năng tương thích Composite/S-Video: NTSC, PAL, SECAM, PAL-M, PAL-N, NTSC4.43
Khả năng tương thích Component Video: 525i(480i), 525p(480p), 625i(576i), 1125i(1080i@50/60), 1125p(1080@50/60), 750p(720p@50/60)
Tương thích HDMI: 1125i(1080i@50/60), 750p(720p@50/60), 1125p(1080@50/60)
Nguồn điện cung cấp: AC0-120V/220-240V
Công suất tiêu thụ/ Stanby: 300W (AC220-240V)/ <0,55W
Kích thước (WxHxD): 320 x 85 x 245mm
Trọng lượng: 2,9Kg
Độ ồn: 29dB (Eco mode)/ 36dB (Normal Mode)