Lens 28-70mn
Máy ảnh Sony Alpha A7 II với ống kính 28-70mm, bạn sẽ tự tạo ra những bức hình đẹp như ý muốn. bạn có thể chụp những bức hình từ xa rõ nét và chi tiết nhất.
Lấy nét tự động theo pha mặt phẳng tiêu với ống kính A-mount
Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II (ILCE-7M2) 28 - 70mm sở hữu khả năng lấy nét tự động theo pha mặt phẳng tiêu ngay cả khi gắn ống kính A-mount thông qua bộ ngàm LAEA3(LA-EA1). Nhờ đó, bạn có thể tận dụng lợi thế của vùng lấy nét rộng, xung nhịp phản hồi nhanh, khả năng dò theo chủ thể và hiệu suất quang học cao của các ống kính Amount.
Màn hình 3.0 inch
Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II có thể xoay và nghiêng lên 107 độ và nghiêng xuống khoảng 41 độ giúp bạn có thể chụp nhiều góc khác nhau. Ngoài ra màn hình 3.0 inch cũng đủ để bạn thao tác trên màn hình. Đặc biệt, bạn có thể nhìn thấy rõ dưới ánh sáng mặt trời nhờ công nghệ WhiteMagic.
Cảm biến 24.3MP APS HD CMOS
Máy ảnh Sony Alpha A7 Mark II là máy ảnh mirrorless kết hợp cảm biến CMOS Exmor 35 mm full frame (35,8 × 23,9 mm) 24.3 MP đem đến cho người sử dụng những bức hình đẹp đến từng góc cạnh. Các bức hình của chúng ta sẽ trở nên chân thực và tự nhiên hơn bảo giờ hết. Bên cạnh đó, máy sở hữu bộ xử lý hình ảnh BIONZ X giúp xử lý hình tự nhiên hơn, hình ảnh thực hơn.
Thiết kế chắc chắn
Thân máy được chế tạo từ chất liệu hợp kim chắc chắn mang đến độ bền và đảm bảo bạn được sử dụng được trong các môi trường khắc nghiệt. Các nút điều chỉnh máy được thiết kế khoa học hơn giúp người sử dụng dễ dàng thao tác hơn so với các dòng trước đó.
Chia sẻ nhanh chóng
Tính năng Wi-Fi và NFC của Sony Alpha A7 Mark II giúp người sử dụng chia sẻ hình ảnh một cách nhanh chóng từ máy ảnh qua điện thoại hay máy tính bảng . Đồng thời, bạn có thể sử dụng dịch vụ PlayMemories máy ảnh Apps11 cho người sử dụng thỏa sức sáng tạo những bức hình chụp của chúng ta.
Nhiều tính năng tiên tiến
Thông số kỹ thuật
Imaging | |
Lens Mount | Sony E-Mount |
Máy ảnh Format | Full-Frame |
Pixels | Actual: 24.7 Megapixel |
Effective: 24.3 Megapixel | |
Max Resolution | 24 MP: 6000 x 4000 |
Aspect Ratio | 3:2, 16:9 |
Sensor Type / Size | CMOS, 35.8 x 23.9 mm |
File Formats | Still Images: JPEG, RAW |
Movies: AVCHD Ver. 2.0, MPEG-4, XAVC S | |
Audio: AAC LC, Dolby Digital 2ch, Linear PCM (Stereo) | |
Bit Depth | 14-Bit |
Dust Reduction System | Yes |
Memory Card Type | SDXC |
SDHC | |
SD | |
Memory Stick PRO Duo (High Speed) | |
Memory Stick PRO HG-Duo | |
Memory Stick XC-HG Duo | |
Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Way |
AV Recording | |
Video Recording | Yes |
Video Format | 1920 x 1080p at 24, 30, 60 fps (50 Mb/s XAVC S) |
1920 x 1080p at 60 fps (28 Mb/s AVCHD) | |
1920 x 1080i at 60 fps (24 Mb/s AVCHD) | |
1920 x 1080i at 60 fps (17 Mb/s AVCHD) | |
1920 x 1080p at 24 fps (24 Mb/s AVCHD) | |
1920 x 1080p at 24 fps (17 Mb/s AVCHD) | |
1440 x 1080 at 30 fps (12 Mb/s MP4) | |
640 x 480 at 30 fps (3 Mb/s MP4) | |
Aspect Ratio | 16:09 |
Video Clip Length | Up to 29 Minutes |
Audio Recording | Built-In Mic: With Video (Stereo) |
Focus Control | |
Focus Type | Auto |
Focus Mode | Continuous-Servo AF (C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus (M), Single-servo AF (S) |
Autofocus Points | Phase Detection: 117 |
Contrast Detection: 25 | |
Viewfinder/Display | |
Viewfinder Type | Electronic |
Viewfinder Size | 0.5" |
Viewfinder Pixel Count | 2,359,296 |
Viewfinder Eye Point | 27.00 mm |
Viewfinder Coverage | 100% |
Viewfinder Magnification | Approx. 0.71x |
Diopter Adjustment | -4 to +3 m |
Display Screen | 3" Tilting LCD (1,228,800) |
Screen Coverage | 100% |
Exposure Control | |
ISO Sensitivity | 100-25600 (Extended Mode: 50-25600) |
Shutter | Type: Electronic & Mechanical |
Speed: 1/8000 - 30 Second , Bulb Mode | |
Metering Method | Center-Weighted Average Metering, Multi-Zone Metering, Spot Metering |
Exposure Modes | Modes: Aperture Priority, Auto, Manual, Programmed Auto, Scene Selection, Shutter Priority, Sweep Panorama |
Metering Range: EV -1.0 - EV 20.0 | |
Compensation: -5 EV to +5 EV (in 1/3 or 1/2 EV Steps) | |
White Balance Modes | Auto, Cloudy, Color Temperature, Color Temperature Filter, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Day White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Buffer/Continuous Shooting | Up to 5 fps at 24 MP for up to 50 Frames |
Flash | |
Flash Modes | Auto |
Fill-In | |
Hi-Speed Sync | |
Off | |
Rear Sync | |
Red-Eye Reduction | |
Slow Sync | |
Wireless | |
Built-in Flash | No |
Max Sync Speed | 1 / 250 Second |
Flash Compensation | -3 EV to +3 EV (in 1/3 or 1/2 EV steps) |
Dedicated Flash System | P-TTL |
External Flash Connection | Hot Shoe |
Performance | |
Self Timer | 10 Seconds, 2 Seconds |
Number of Shots: 1 - 5 | |
Interval Recording | No |
Internal Memory | None |
Connectivity | 1/8" Headphone, 1/8" Microphone, HDMI D (Micro), Micro-USB, Multi Interface Terminal |
Wi-Fi Capable | Yes |
Power | |
Battery | 1 x NP-FW50 Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack1020 mAh |
AC Power Adapter | AC-PW20 (Optional) |
Physical | |
Dimensions (W x H x D) | 5.0 x 3.8 x 2.4" / 126.9 x 95.7 x 59.7 mm |
Weight | 1.223 lb / 556 g |
Kit Lens | |
Focal Length | 28 - 70mm |
Comparable APS-C Focal Length: 42 - 105 mm | |
Aperture | Maximum: f/3.5 - 5.6 |
Minimum: f/22 - 36 | |
Angle of View | 75° - 34° |
APS-C Picture Angle: 54° - 23° | |
Minimum Focus Distance | 11.81" (.3 m) |
Magnification | 0.19x |
Maximum Reproduction Ratio | 01:05.3 |
Elements/Groups | 8-Sep |
Diaphragm Blades | 7, Rounded |
Autofocus | Yes |
Image Stabilization | Yes |
Filter Thread | Front: 55 mm |
Hãng | Sony |
---|---|
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại máy ảnh | Mirrorless |
Độ phân giải | 24 MP |
Loại pin | NP-FW50 |
Cổng USB | USB 2.0 |
---|---|
Cổng WiFi | Có |
Cổng HDMI | Có |
Cổng NFC | Có |
Jack cắm | 3.5mm |
Thẻ nhớ tương thích | SD/SDHC/SDXC |
Màn hình hiển thị | 3.0 inch |
---|---|
Loại màn hình | Xtra Fine LCD |
Kiểu ống kính | Ống kính rời |
Loại ống kính | Sony E |
Độ dài tiêu cự | 28-70 mm |
Khẩu độ ống kính | f/3.5-f/5.6 |
Độ nhạy sáng IOS | 100-25600 |
---|---|
Tốc độ màn trập tối thiểu | 30 giây |
Tốc độ màn trập tối đa | 1/8000 giây |
Đèn Flash | Có |
Chế độ đèn Flash | Tự động, On, Off, Đồng bộ chậm |
Độ phân giải | Full HD |
---|---|
Định dạng quay phim | MPEG-4, AVCHD, XAVC S |
Bộ xử lý hình ảnh | Bionz X |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Chế độ tự động lấy nét | Tương phản, Đa điểm, Trung tâm, Chọn điểm, Đơn, Liên tiếp, Phát hiện khuôn mặt, Xem trực tiếp |
Zoom điện tử | 4x |
Các chế độ chụp | Đơn, Liên tiếp, Hẹn giờ, Mở rộng (AE, WB, DRO) |
Tốc độ chụp liên tiếp | 5 hình/giây |
Hẹn giờ chụp | 2-10 giây |
Chế độ phơi sáng | Tự động, Bán tự động, Ưu tiên màn trập, Ưu tiên khẩu độ, Thủ công, Quét toàn cảnh, Phim |
Kích thước | 127 x 96 x 60 mm |
---|---|
Khối lượng | 0.599 kg |