1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

Laptop Lenovo Thinkpad T14 Gen 5 ( 21ML0079VA ) - Intel Core Ultra 5 125H, Ram 32GB, SSD 1TB, Intel Arc Graphics, 14 inch

Laptop Lenovo Thinkpad T14 Gen 5 ( 21ML0079VA ) - Intel Core Ultra 5 125H, Ram 32GB, SSD  1TB, Intel Arc Graphics, 14 inch
Laptop Lenovo Thinkpad T14 Gen 5 ( 21ML0079VA ) - Intel Core Ultra 5 125H, Ram 32GB, SSD  1TB, Intel Arc Graphics, 14 inch

So sánh giá

So sánh giá của 0 nơi bán
  • Tất cả tỉnh
    • Tất cả tỉnh (0)
  • Giá có VAT
    • Giá có VAT
    • Giá cửa hàng

Thông số kỹ thuật Laptop Lenovo Thinkpad T14 Gen 5 ( 21ML0079VA ) - Intel Core Ultra 5 125H, Ram 32GB, SSD 1TB, Intel Arc Graphics, 14 inch

Thông tin chung

Hãng sản xuấtLenovo
Hệ điều hànhNO OS

Bộ xử lý

Công nghệ CPUIntel Core Ultra 5
Loại CPU125H
Tốc độ CPU3.6 GHz
Tốc độ tối đa4.50 GHz

RAM

Loại RAMDDR5
Dung lượng RAM32 GB
Tốc độ bus5600 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa64 GB

Ổ cứng

Loại ổ cứngSSD
Dung lượng ổ cứng1 TB

Màn hình

Kích thước14 inch
Độ phân giải2240x1400
Công nghệ màn hìnhIPS 300nits, Anti-glare

Đồ họa và Âm thanh

Bộ xử lýIntel Arc Graphics
Công nghệ âm thanhCông nghệ âm thanh High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec, stereo speakers 2W x2, Dolby Audio™, micro 2 dãy, vùng lan tỏa 360 độ, Dolby Voice®
Khe thẻ nhớKhông

Cổng kết nối và tính năng

Cổng giao tiếp1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On, 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1, 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz, 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm), 1x Ethernet (RJ-45)
Kết nối không dâyIntel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3, tùy chọn WWAN: Wireless WAN upgradable to 4G (with antenna ready), tùy chọn WWAN: Wireless WAN upgradable to 4G or 5G (with antenna ready), tùy chọn WWAN: Quectel EM061K-GL, 4G LTE CAT6, M.2 Card, with embedded eSIM functionality, tùy chọn WWAN: Quectel RM520N-GL, 5G Sub-6 GHz, M.2 Card, with embedded eSIM functionality, Bluetooth® 5.3
Webcam5.0 MP
Đèn bàn phím

Pin

Dung lượng3 cell

Kích thước và trọng lượng

Kích thước315.9 x 223.7 x 17.7 mm
Trọng lượng1.38 kg
Xem thêm
Sản phẩm khác cùng mức giá
So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất