1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

Laptop HP EliteBook 745 G5 5ZU71PA - AMD Ryzen 7 2700U, 8GB RAM, SSD 256GB, AMD Radeon Vega 10 Graphics, 14 inch

Laptop HP EliteBook 745 G5 5ZU71PA - AMD Ryzen 7 2700U, 8GB RAM, SSD 256GB, AMD Radeon Vega 10 Graphics, 14 inch
Laptop HP EliteBook 745 G5 5ZU71PA - AMD Ryzen 7 2700U, 8GB RAM, SSD 256GB, AMD Radeon Vega 10 Graphics, 14 inch

So sánh giá

So sánh giá của 0 nơi bán
  • Tất cả tỉnh
    • Tất cả tỉnh (0)
  • Giá có VAT
    • Giá có VAT
    • Giá cửa hàng
Mô tả chi tiết

Đặc điểm nổi bật Laptop HP EliteBook 745 G5 5ZU71PA (Silver)

Thiết kế

HP luôn có thành tích xuất sắc trong việc tạo ra những chiếc laptop mỏng và thanh lịch, và EliteBook 745 G5 mới nhất cũng không ngoại lệ. HP EliteBook 745 G5 5ZU71PA được bao phủ lớp nhôm anodized, mang đến vẻ đẹp sang trọng và thanh lịch cho thiết bị.

Laptop HP EliteBook 745 G5 5ZU71PA (Silver)

HP EliteBook 745 G5 5ZU69PA với độ dày siêu mỏng chỉ 14,9mm với bản lề phía sau kéo dài gần như toàn bộ chiều rộng của điện thoại, buộc tất cả các cổng bên ngoài phải ở hai bên, với phần lớn nằm ở bên phải.

Cạnh trái có một cổng USB 3.1 Gen 1 loại A, điểm khóa Kensington và khe cắm thẻ thông minh mỏng, cùng với lỗ thông hơi nhiệt cho bộ xử lý.

Phía bên phải bao gồm một cổng USB Type-A và Type-C khác, HDMI out, đầu nối docking và cổng Ethernet mở rộng RJ-45.

Hiệu năng

HP EliteBook 745 G5 5ZU69PA được trang bị bộ vi xử lý Ryzen 7 2700U 2.2Ghz-6Mb đáp ứng tốt nhu cầu làm việc và giải trí. 

Xem thêm

Thông số kỹ thuật Laptop HP EliteBook 745 G5 5ZU71PA - AMD Ryzen 7 2700U, 8GB RAM, SSD 256GB, AMD Radeon Vega 10 Graphics, 14 inch

Thông tin chung

Hãng sản xuấtHP
Hệ điều hànhWindows 10 Home
Chất liệu vỏNhựa

Bộ xử lý

Công nghệ CPUAMD Ryzen 7 Pro
Loại CPU2700U
Tốc độ CPU2.2 GHz
Tốc độ tối đa3.8 GHz

RAM

Loại RAMDDR4
Dung lượng RAM8 GB
Tốc độ bus2666 MHz

Ổ cứng

Loại ổ cứngSSD
Dung lượng ổ cứng256GB

Màn hình

Kích thước14 inch
Độ phân giải1920 x 1080
Công nghệ màn hìnhIPS eDP anti-glare WLED-backlit slim

Đồ họa và Âm thanh

Bộ xử lýRadeon Vega 10 Graphics
Kiểu card đồ họaCard rời
Công nghệ âm thanhStereo speakers
Khe thẻ nhớSD

Cổng kết nối và tính năng

Cổng giao tiếp1 USB 2.0; 2 USB 3.1 Gen 1; 1 USB 3.1 Type-C; HDMI; 1 RJ-45; 1 Headphone/microphone combo jack
Kết nối không dâyBluetooth 4.2 Combo
WebcamHD Webcam
Đèn bàn phímKhông
Tính năng khácBảo mật vân tay

Pin

Loại PinPin rời
Dung lượng3 cell

Kích thước và trọng lượng

Kích thước36.49 x 25.68 x 1.91 mm
Trọng lượng1.48 kg
Xem thêm
Sản phẩm khác cùng mức giá
So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất