1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

Laptop Dell Vostro 3480 70187706 - Intel Core i3-8145U, 4GB RAM, HDD 1TB, Intel UHD Graphics 620, 14 inch

Laptop Dell Vostro 3480 70187706 - Intel Core i3-8145U, 4GB RAM, HDD 1TB, Intel UHD Graphics 620, 14 inch
Laptop Dell Vostro 3480 70187706 - Intel Core i3-8145U, 4GB RAM, HDD 1TB, Intel UHD Graphics 620, 14 inch
Laptop Dell Vostro 3480 70187706 - Intel Core i3-8145U, 4GB RAM, HDD 1TB, Intel UHD Graphics 620, 14 inch

So sánh giá

So sánh giá của 1 nơi bán
  • Tất cả tỉnh
    • Tất cả tỉnh (1)
    • Hà Nội (1)
  • Giá có VAT
    • Giá có VAT
    • Giá cửa hàng
Mô tả chi tiết

Thông số kỹ thuật của Laptop Dell Vostro 3480 70187706

Hệ điều hành

Win 10 bản quyền

Bộ vi xử lý

Intel Core i3 8145U 2.10 GHz, 4MB

Bộ nhớ Ram

4GB DDR4 2666MHz

Ổ đĩa cứng

1TB 5400 rpm 2.5" SATA

Màn hình

14" HD

Đồ họa

Intel UHD Graphics 620

Khe cắm mở rộng

SD Card Reader

Wifi

802.11ac

Keyboard + Mouse

Keyboard Laptop + Touchpad

Lan

10/100/1000 Base T

Cổng giao tiếp

1x USB 2.0; 2x USB 3.1 Gen 1; 1x HDMI 1.4b; 1x VGA

Pin (Battery)

3 Cell 42WHr

Phụ kiện kèm theo

Full box

Other Supports

Finger Print

Kích thước

Height: 0.8" (19.9mm) | Width: 13.4" (339mm) | Depth: 9.5" (241.9mm)

Khối lượng

1.79 kg

Bảo hành

12 tháng

Hãng sản xuất

Dell

Xem thêm

Thông số kỹ thuật Laptop Dell Vostro 3480 70187706 - Intel Core i3-8145U, 4GB RAM, HDD 1TB, Intel UHD Graphics 620, 14 inch

Thông tin chung

Hãng sản xuấtDell
Hệ điều hànhWindows 10 Home
Chất liệu vỏNhựa

Bộ xử lý

Công nghệ CPUIntel Core i3
Loại CPU8145U
Tốc độ CPU2.1 GHz
Tốc độ tối đa3.9 GHz

RAM

Loại RAMDDR4
Dung lượng RAM4 GB
Tốc độ bus2666 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa16 GB

Ổ cứng

Loại ổ cứngHDD
Dung lượng ổ cứng1TB

Màn hình

Kích thước14 inch
Độ phân giảiHD (1366 x 768)
Công nghệ màn hìnhTấm nền TN, 60Hz

Đồ họa và Âm thanh

Bộ xử lýIntel UHD Graphics 620
Kiểu card đồ họaCard tích hợp
Công nghệ âm thanhRealtek High Definition Audio
Khe thẻ nhớSD

Cổng kết nối và tính năng

Cổng giao tiếpHDMI 1.4, 2 x USB 3.0, LAN (RJ45), USB 2.0, VGA (D-Sub)
Kết nối không dâyBluetooth 4.1, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
WebcamHD Webcam
Đèn bàn phímKhông
Tính năng khácBảo mật vân tay

Pin

Loại PinPin liền
Dung lượng3 cell

Kích thước và trọng lượng

Kích thước339 x 241.9 x 21 mm
Trọng lượng1.79 kg
Xem thêm
Sản phẩm khác cùng mức giá
So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất