Laptop Acer Nitro series AN515 71HS NH.Q59SV.018 với thiết kế lớp vỏ vân Carbon mạnh mẽ kết hợp với bản lề màu đỏ nổi bật đậm chất gaming, cùng các đường vát cạnh càng tăng phần mạnh mẽ cho tổng thể máy.
Laptop Acer được trang bị màn hình 15.6 inch tấm nền IPS Full HD, mang lại không gian trải nghiệm rộng rãi và chất lượng hiển thị chân thực, sống động trong từng khoảnh khắc.
Laptop sử dụng bộ vi xử lí Intel Core i7 thế hệ 9 mới nhất và card đồ họa Nvidia GTX1650 4GB DDR5 cho sức mạnh vô cùng ấn tượng và chơi mượt các tựa game mới nhất hiện nay, hầu hết các tác vụ nặng sẽ được máy xử lý trơn tru.
Hệ thống 2 quạt tản nhiệt kết hợp CoolBoost và Dust Defender độc quyền của Acer giúp hệ thống hoạt động mát mẻ và hiệu năng luôn ổn định khi chơi game trong thời gian dài.
Bàn phím chicklet hiện đại kết hợp với hệ thống đèn LED màu đỏ nổi bật giúp game thủ có thể thao tác chính xác trong những trận chiến game khốc liệt kể cả ngày hay đêm. Phần touchpad rộng rãi với khả năng hỗ trợ đa điểm giúp các thao tác cuộn trang, thu phóng… được thực hiện dễ dàng và chính xác.
Laptop Acer Nitro series AN515 71HS NH.Q59SV.018 được trang bị đầy đủ các cổng kết nối cơ bản như USB 2.0, USB 3.0, USB 3.1 gen 1 Type-C, cổng HDMI, giúp người dùng có thể kết nối với nhiều thiết bị ngoại vi một cách dễ dàng.
Hãng sản xuất | Acer |
---|---|
Hệ điều hành | Windows 10 Home |
Chất liệu vỏ | Nhựa |
Công nghệ CPU | Intel Core i7 |
---|---|
Loại CPU | 9750H |
Tốc độ CPU | 2.4 GHz |
Tốc độ tối đa | 4.1 GHz |
Loại RAM | DDR4 |
---|---|
Dung lượng RAM | 4 GB |
Tốc độ bus | 2400 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa | 32 GB |
Loại ổ cứng | SSD |
---|---|
Dung lượng ổ cứng | 256GB |
Kích thước | 15.6 inch |
---|---|
Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình | 60Hz, Tấm nền IPS, Acer ComfyView |
Bộ xử lý | Nvidia GeForce GTX 1650 |
---|---|
Kiểu card đồ họa | Card rời |
Dung lượng VGA | 4 GB |
Công nghệ âm thanh | Waves MaxxAudio |
Cổng giao tiếp | 2 x USB 3.1, HDMI, LAN (RJ45), USB 2.0, USB Type-C |
---|---|
Kết nối không dây | Bluetooth v5.0, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Webcam | HD Webcam |
Đèn bàn phím | Có |
Loại Pin | Pin liền |
---|---|
Dung lượng | 4 cell |
Kích thước | 363.4 x 255 x 25.9 mm |
---|---|
Trọng lượng | 2.3 kg |