Thông tin thêm về HP LaserJet 1020
HP LaserJet 1020 là một máy in laser đơn sắc không tốn kém cho hộ gia đình có ít nhu cầu in ấn. tốc độ in và chất lượng là không cao, nhưng ở mức giá thấp của nó thì vẫn chấp nhận được, bạn sẽ thấy đây một máy in rất cơ bản và nhỏ gọn. Nếu chúng ta có thể dành thêm chút tiền, Lexmark E250D đi kèm bộ duplex (in được 2 mặt giấy), trong khi Samsung ML-2571N có kết nối mạng. Cả hai loại này cung cấp chất lượng in tốt hơn.
LaserJet 1020 nhỏ gọn dài chỉ 14,6 inch, rộng 9,5 inch, và cao 8.2 inch, và nặng 11 pounds. Mặt trước gập mở để lộ một khay giấy có sức chứa 150 tờ và một khay đặt giấy đầu vào, cả hai đều có hướng dẫn điều chỉnh giấy. Khay đầu ra nằm trên đỉnh của thiết bị in và bao gồm một gờ giữ giấy in ra.
Nó đi kèm với một bộ xử lý 234MHz và chỉ bộ nhớ 2MB, khá nhỏ so với 32MB được cung cấp bởi Samsung ML-2571N. Nó chỉ có một kết nối USB, do đó nó tốt hơn cho một người dùng hơn là một môi trường đa người dùng.
Máy in laser đen trắng HP 1020 - A4 có kích thước bé do đó là một máy in đơn sắc, và chỉ chứa một hộp mực. chúng ta có thể thấy hộp mực bằng cách mở bảng điều khiển của thiết bị in. Hộp mực thay thế có giá $70 và khả năng in lên đến khoảng 2.000 bản in. LaserJet 1020 có thể in 5.000 bản in mỗi tháng , vì vậy nó thích hợp nhất cho hộ gia đình với nhu cầu in ấn thấp.
Tốc độ và chất lượng HP LaserJet 1020 không phải là tốt nhất trong số đối thủ cạnh tranh. Nó có thể in văn bản với tốc độ 12.52ppm (trang mỗi phút) và đồ họa với tốc độ 12.61ppm. Samsung ML-2571N nhanh hơn ở cả hai khía cạnh, trong khi Lexmark E250D là nhanh hơn nhiều với đồ họa nhưng chậm hơn với văn bản.
Hãng sản xuất | HP |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại máy in | Máy in laser |
Chức năng | In |
Hệ điều hành tương thích | Windows 7, Windows Vista, Mac OS |
Công suất tiêu thụ | 250 W |
Kết nối mạng | Không |
Kết nối in qua điện thoại | Không |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Hiệu suất làm việc | 5000 trang/tháng |
---|---|
Thời gian in trang đầu tiên | 10 giây |
Tốc độ in đen/trắng | 14 trang/phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
In đảo mặt | Không |
Bộ nhớ | 2 MB |
Khổ giấy | A4 |
---|---|
Khay nạp giấy | 150 tờ |
Khay giấy ra | 100 tờ |
Kích thước | 370 x 241 x 208 mm |
---|---|
Trọng lượng | 5 kg |