Hãng sản xuất | HP |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại máy in | Máy in laser |
Chức năng | In |
Hệ điều hành tương thích | Windows, Linux |
Kết nối in qua điện thoại | Không |
Cổng kết nối | USB 2.0, RJ-45 |
Hiệu suất làm việc | 75000 trang/tháng |
---|---|
Thời gian in trang đầu tiên | 8 giây |
Tốc độ in đen/trắng | 32 trang/phút |
Tốc độ in màu | 32 trang/phút |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
In đảo mặt | Có |
Loại mực in | CE400A |
Bộ nhớ | 1024 MB |
Khổ giấy | A4, RA4, A5, B5 |
---|---|
Khay nạp giấy | 500 tờ |
Khay giấy ra | 250 tờ |
Khay tay | 100 tờ |
Kích thước | 514 x 491 x 385 mm |
---|---|
Trọng lượng | 34 kg |
Tiện ích | Chức năng in mạng, in 2 mặt tự động |
---|