Xung nhịp lên đến 1550 ký tự/giây với thời gian máy chạy mà không hỏng hóc khoảng 20.000 giờ (POH), máy in kim Epson DFX-9000 bảo đảm xung nhịp và độ bền để xử lý mọi việc in ấn khó khăn nhất.
Sở hữu thiết kế để làm việc trong môi trường mạng bằng các giao diện Parallel, Serial và USB, cộng một khe cắm card Type-B để người dùng tha hồ lựa chọn, máy in Epson DFX-9000 dễ dàng kết nối để làm việc trong bất kỳ môi trường nào. Cài đặt dễ dàng nhờ màn hình LCD và các menu trực quan.
Chiếc máy in 9-pin, khổ rộng, làm việc cần cù này có tuổi thọ đầu in là 400 triệu ký tự, và một hộp ruy băng tuổi thọ 15 triệu ký tự, giúp giảm giá thành và không đòi hỏi quá nhiều quan tâm lo lắng từ người sử dụng. Chức năng nạp giấy nâng cấp khiến máy trở thành giải pháp hoàn hảo có thể đáp ứng mọi ứng dụng rộng rãi, bao gồm bảng tính, chi phiếu, hóa đơn, mã vạch, vân vân. Chúng ta có thể an tâm in mọi thứ từ báo cáo, đến các báo cáo lên đến 10 liên (bản sao), chứng từ chuyển vận, hay nhãn thư.
Với hai ngõ nạp giấy chuẩn, DFX-9000 dễ dàng chuyển đổi ngõ nạp để phù hợp các ứng dụng đa dạng. Bộ cảm ứng giấy thông minh phát hiện khổ giấy và độ dày rồi tự động điều chỉnh cách vận hành tối ưu để có kết quả cao nhất. Thậm chí máy còn có một bộ cảm ứng kẹt giấy máy in tự động để tránh lãng phí giấy.
Kim | 9 kim |
Cột ký tự in | 136 ký tự ở chế độ 10cpi (ký tự/inch) |
Xung nhịp in (cps - ký tự/giây) | 1550 cps (ký tự/giây) ở chế độ in thô cao tốc 10cpi (ký tự/inch) |
Bộ nhớ đệm | 128KB |
Giữ giấy | Bộ nhận giấy rời, Trục lăn giấy đục lỗ |
Đường đi giấy | Giấy đục lỗ (Vào phía trước hoặc sau, Ra phía trên) |
Giao diện | Tiêu chuẩn: Parallel/RS-232C serial Tùy chọn: Type B I/F level 2 |
MTBF - Thời gian hoạt động không bị trục trặc (số giờ ở mức 25% chu kỳ hoạt động) | 20.000 giờ làm việc (POH) |
Kích thước và Trọng lượng | 700 (rộng) x 378 (sâu) x 363 (cao) mm, 34 kg |
Mã điều khiển / Giả lập | ESC/P, IBM PPDS Emulation |
Khả năng copy | 1 bản chính + 9 bản sao (Nạp giấy phía trước), 1 bản chính + 6 bản sao (Nạp giấy phía trước) |
Tuổi thọ ruy băng đen (triệu ký tự) | 15 triệu ký tự (Chế độ in thô 10 ký tự/inch, 14 điểm/ký tự) |
Hãng sản xuất | Epson |
---|---|
Mã sản phẩm | DFX-9000 |
Số đầu kim | 9 |
Khổ giấy | A4 |
Độ phân giải | 360 x 360 dpi |
Tốc độ in | 1550 (ký tự/giây) |
Số bản chính | 1 |
Số bản sao | 9 |
Kích thước | 363 x 700 x 378 mm |
Trọng lượng | 35 Kg |
Hệ điều hành tương thích | MS-DOS, Win XP/ 2000/ 98/95/ 3.x/NT/Win Sever 2003 |
Cổng giao tiếp | USB, Parallel |