Công nghệ màn hình | Super AMOLED |
---|---|
Kích thước màn hình | 1.31 inch |
Độ phân giải | 432 x 432 pixels |
Kích thước mặt | 40 mm |
Chất liệu mặt | Kính Sapphire |
---|---|
Chất liệu khung viền | Hợp kim nhôm |
Chất liệu dây | Silicone |
Độ rộng dây | 2 cm |
Khả năng thay dây | Có |
Chống nước | 5 ATM |
---|---|
Hiển thị thông báo | Line Messenger (Facebook) Zalo Tin nhắn Cuộc gọi |
Tiện ích | Nghe gọi ngay trên đồng hồ Màn hình luôn hiển thị Phát hiện té ngã Nghe nhạcKết nối bluetooth với tai nghe Điện tâm đồ (chỉ hỗ trợ khi kết nối với điện thoại Samsung) Đo nồng độ oxy trong máu (SpO2) Đo huyết áp (chỉ hỗ trợ khi kết nối với điện thoại Samsung) Theo dõi chỉ số AGEs Phân tích thành phần cơ thể Phát hiện chứng ngưng thở khi ngủ Chấm điểm giấc ngủ Huấn luyện viên giấc ngủ (Sleep Coaching) Cá nhân hoá vùng nhịp tim (Personalized HR Zone) Tính quãng đường chạy Tính lượng calories tiêu thụ Theo dõi giấc ngủ Theo dõi mức độ stress Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt Nhắc nhở nhịp tim cao, thấp Đo nhịp tim Đếm số bước chân |
Thời gian sử dụng pin | Khoảng 40 giờ (Khi tắt Always-On-Display) |
---|---|
Thời gian sạc | 1.2 Giờ |
Dung lượng pin | 425 mAh |
Cổng sạc | Đế sạc nam châm |
CPU | Exynos W1000 |
---|---|
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Hệ điều hành | Wear OS được tùy biến bởi Samsung |
Kết nối được với hệ điều hành | Android 11 trở lên dùng Google Mobile Service |
Ứng dụng quản lý | Galaxy Wearable Samsung Health |
Kết nối | Bluetooth v5.3 NFC Wifi |
Cảm biến | Cảm biến ánh sáng môi trường Khí áp kế Cảm biến nhiệt độ Cảm biến địa từ Con quay hồi chuyển Gia tốc kế Samsung BioActive (Cảm biến 3 trong 1) |
Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Năm ra mắt | 202 |
Ngôn ngữ | Tiếng Trung Tiếng Việt Tiếng Anh |
Kích thước | 40.4 x 40.4 x 9.7 mm |
Khối lượng | 28.9 g |