1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023
Mô tả sản phẩm
  • Mã hàng :KYORITSU 3023, K3023

So sánh giá

So sánh giá của 0 nơi bán
  • Tất cả tỉnh
    • Tất cả tỉnh (0)
  • Giá có VAT
    • Giá có VAT
    • Giá cửa hàng
Mô tả chi tiết

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 là công cụ đo và kiểm tra nguồn điện an toàn chính xác cao

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 đảm bảo một thiết bị chuyên dụng đo điện và kiểm tra nguồn điện một cách chính xác với khả năng sai số tương đối (khi đo trong khoảng đo điện trở thấp ở mức nhất định, và gần như là không đáng kể và không ảnh hưởng đến sự an toàn trong đo đạc). Đồng hồ đo điện trở cách điện có tiếng báo khi không an toàn. Sự chính xác và nhanh chóng sẽ đem lại cho người dùng một phong cách làm việc đầy chuyên nghiệp, hỗ trợ mạnh mẽ trong việc chế tạo sửa chữa và sản xuất,... 

Máy đo điện trở cách điện Hioki 3454-51 là đồng hồ đo bằng kỹ thuật số điện tử và thuộc dòng đo điện trở cách điện trở hạ thấp. Máy hiển thị màn hình LCD dễ nhìn dễ đọc, có đèn chiếu để làm việc trong điều kiện thiếu ánh sáng.

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 đạt các tiêu chuẩn áp dụng cho hệ thống điện IEC 61010-1 CAT.III 600V, IEC 61557-1,2,4, IEC 61326-1 (EMC), IEC 60529 (IP40).

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023

Hình ảnh máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 kiểm tra được trong 4 dải đo điện thế:

  • 100V DC trong phạm vi đo 4.000 Mohm hoặc 40 Mohm hoặc 200 Mohm; sai số là ± 2% rdg ± 6 dgt trong khoảng đo 0.1 Mohm - 20 Mohm (Dãy đo lường thứ 2 có hiệu quả thấp hơn  0 - 0.099 Mohm)
  • 250V DC trong phạm vi đo 4.000 Mohm hoặc 40 Mohm hoặc 400 Mohm hoặc 2000 Mohm; sai số là ± 2% rdg ± 6 dgt trong khoảng đo 0.1 Mohm - 40 Mohm (Dãy đo lường thứ 2 có hiệu quả thấp hơn  0 - 0.099 Mohm)
  • 500V DC trong phạm vi đo 4.000 Mohm hoặc 40 Mohm hoặc 400 Mohm hoặc 2000 Mohm; sai số là ± 2% rdg ± 6 dgt trong khoảng đo 0.1 Mohm - 200 Mohm (Dãy đo lường thứ 2 có hiệu quả thấp hơn 0 - 0.099 Mohm)
  • 1000V DC trong phạm vi đo 4.000 Mohm hoặc 40 Mohm hoặc 400 Mohm hoặc 2000 Mohm; sai số là ± 2% rdg ± 6 dgt trong khoảng đo 0.1 Mohm - 1000 MohM (Dãy đo lường thứ 2 có hiệu quả thấp hơn 0 - 0.099 Mohm)
  • Dòng ngắn mạch ra 1,5 mA max
  • Dòng định mức: DC 1 ~ 1.2mA

Đo điện trở liên tục

  • Phạm vi đo tự động: 40 ohm hoặc 400.0 ohm sai số là ± 2% rdg ± 8 dgt
  • Điện áp đầu ra trên mạch mở: 5V ± 20%
  • Đầu ra ngắn mạch: DC 220 ± 20mA 

Đo điện áp AC

Phạm vi đo: AC 20 ~ 600V (50/60Hz) và DC -20 ~ -600V/ 20 ~ 600V; sai số là ± 3% rdg ± 6dgt

Xem thêm
Sản phẩm khác cùng mức giá
So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất