Hãng sản xuất | Nagakawa |
---|---|
Xuất xứ | Thái Lan |
Năm ra mắt | 2018 |
Loại điều hòa | 1 chiều |
Kiểu máy | Treo tường |
Diện tích sử dụng | <15 m2 |
Công suất | 9000 Btu |
Công suất tiêu thụ trung bình | 0.825 kW/h |
Công nghệ Inverter | Không |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống, trái phải tự động |
Độ ồn dàn nóng | 48 dB |
Độ ồn dàn lạnh | 32 dB |
Loại gas | R-410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa | 15 m |
Tiện ích | Máy lạnh tiết kiệm điện, vận hành êm ái, không gây tiếng ồn Thoát nước linh hoạt hai bên |
Kích thước dàn nóng | 660 x 500x 240 mm |
Kích thước dàn lạnh | 750 x 285 x 200 mm |
Khối lượng dàn nóng | 28 kg |
Khối lượng dàn lạnh | 9.5 kg |