Hãng sản xuất | Nagakawa |
---|---|
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại điều hòa | 1 chiều |
Kiểu máy | Treo tường |
Diện tích sử dụng | <15 m2 |
Công suất | 9000 Btu |
Công suất tiêu thụ trung bình | 0.96 kW/h |
Công nghệ Inverter | Không |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful |
Chế độ tiết kiệm điện | Không |
Loại gas | R-22 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa | 15 m |
Tiện ích | Tự khởi động lại sau khi có điện Chế độ hẹn giờ tiện lợi Hoạt động êm ái |
Kích thước dàn nóng | 600 x 500 x 232 mm |
Kích thước dàn lạnh | 770 x 240 x 180 mm |
Khối lượng dàn nóng | 24 kg |
Khối lượng dàn lạnh | 8 kg |