Hãng sản xuất | Nagakawa |
---|---|
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại điều hòa | 1 chiều |
Kiểu máy | Tủ đứng |
Diện tích sử dụng | 60-70 m2 |
Công suất | 50000 Btu |
Công suất tiêu thụ trung bình | 5.2 kW/h |
Công nghệ Inverter | Không |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động |
Độ ồn dàn nóng | 63 dB |
Độ ồn dàn lạnh | 58 dB |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful |
Chế độ tiết kiệm điện | Không |
Loại gas | R-22 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa | 25 m |
Tiện ích | Chức năng vận hành khi ngủ Chức năng tự chuẩn đoán sự cố Tự khởi động lại |
Kích thước dàn nóng | 900 x 805 x 360 mm |
Kích thước dàn lạnh | 540 x 1776 x 415 mm |
Khối lượng dàn nóng | 85 kg |
Khối lượng dàn lạnh | 65 kg |