Hãng sản xuất | Nagakawa |
---|---|
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại điều hòa | 1 chiều |
Kiểu máy | Tủ đứng |
Diện tích sử dụng | 30-40 m2 |
Công suất tiêu thụ trung bình | 2.5 kW/h |
Công nghệ Inverter | Không |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Độ ồn dàn nóng | 58 dB |
Độ ồn dàn lạnh | 44 dB |
Loại gas | R-410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa | 20 m |
Kích thước dàn nóng | 825 x 655 x 310 mm |
Kích thước dàn lạnh | 506 x 1780 x 315 mm |
Khối lượng dàn nóng | 46 kg |
Khối lượng dàn lạnh | 44 kg |