Hãng sản xuất | Nagakawa |
---|---|
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại điều hòa | 1 chiều |
Kiểu máy | Treo tường |
Diện tích sử dụng | 20-30 m2 |
Công suất | 18000 Btu |
Công suất tiêu thụ trung bình | 1.88 kW/h |
Công nghệ Inverter | Không |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động |
Độ ồn dàn nóng | 53 dB |
Độ ồn dàn lạnh | 42 dB |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful |
Chế độ tiết kiệm điện | Econo |
Loại gas | R-22 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa | 15 m |
Tiện ích | Hẹn giờ bật tắt máy Làm lạnh nhanh tức thì Tự khởi động lại khi có điện |
Kích thước dàn nóng | 250 x 780 x 540 mm |
Kích thước dàn lạnh | 225 x 920 x 292 mm |
Khối lượng dàn nóng | 37 kg |
Khối lượng dàn lạnh | 13 kg |