Hãng sản xuất | Nagakawa |
---|---|
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại điều hòa | 1 chiều |
Kiểu máy | Tủ đứng |
Diện tích sử dụng | 15-20 m2 |
Công suất | 10000 Btu |
Công suất tiêu thụ trung bình | 2.93 kW/h |
Công nghệ Inverter | Không |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống, trái phải tự động |
Độ ồn dàn nóng | 68 dB |
Độ ồn dàn lạnh | 55 dB |
Loại gas | R-22 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa | 30 m |
Tiện ích | Tự khởi động khi có điện lại Điều khiển từ xa Hẹn giờ tắt mở |
Kích thước dàn lạnh | 835 x 835 x 240 mm |
Khối lượng dàn nóng | 208 kg |
Khối lượng dàn lạnh | 120 kg |