Hãng sản xuất | Carrier |
---|---|
Loại điều hòa | 1 chiều |
Kiểu máy | Tủ đứng |
Diện tích sử dụng | 80 m2 |
Công suất | 48000 Btu |
Công nghệ Inverter | Không |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Hệ thống làm sạch không khí Plasma |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống , trái phải tự động |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có |
Chế độ tiết kiệm điện | Có |
Loại gas | R-410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa | 7.5 m |
Tiện ích | Chế độ vận hành khi ngủ Tự khởi động khi có điện lại Chế độ sưởi ấm Tiết kiệm năng lượng |
Kích thước dàn nóng | 890 x 1095 x 500 mm |
Kích thước dàn lạnh | 1800 x 600 x 360 mm |
Khối lượng dàn nóng | 92 kg |
Khối lượng dàn lạnh | 118 kg |