Hãng sản xuất | Nagakawa |
---|---|
Xuất xứ | Malaysia |
Loại điều hòa | 1 chiều |
Kiểu máy | Âm trần |
Diện tích sử dụng | 20-30 m2 |
Công suất | 18000 Btu |
Công suất tiêu thụ trung bình | 1.86 kW/h |
Công nghệ Inverter | Không |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Độ ồn dàn nóng | 53 dB |
Độ ồn dàn lạnh | 42 dB |
Loại gas | R-410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa | 15 m |
Tiện ích | Có chức năng chuẩn đoán sự cố, điều khiển từ xa đa chức năng Chức năng hẹn giờ bật/tắt máy Tháo lắp dễ dàng, thuận tiện cho việc vệ sinh máy móc Hệ thống hoạt động êm ái, không gây ô nhiễm tiếng ồn |
Kích thước dàn nóng | 770 x 555 x 300 mm |
Kích thước dàn lạnh | 570 x 260 x 570 mm |
Khối lượng dàn nóng | 36.5 kg |
Khối lượng dàn lạnh | 16.5 kg |