Xiaomi Mi 8 Pro giữ nguyên thiết kế của Mi 8 , có nhiều màu sắc độc đáo, vẫn chip Snap 845, các bản đều có vân tay trong màn hình.
Vẫn thiết kế quen thuộc ở các dòng Mi, xiaomi lần này đã mang tai thỏ lên sản phẩm kỷ niệm của họ, mặt sau là camera kép mặt trược 2 camera tự sướng, khung viền vẫn được bo đều, đáng nói ở đây là máy sử dụng công nghệ mới của Xiaomi giúp máy có trọng lượng siêu nhẹ.
Cũng giống như Xiaomi 8 – Mi 8 Explorer trong suốt cũng có cấu hình giống hệt Mi 8, nhưng về ngoại hình và bảo mật có sự khác biệt rõ ràng. Mi8 trong suốt có duy nhất 1 bản màu đen để lựa chọn, còn ngoại hình thì không lẫn vào đâu được với mặt lưng trong suốt có thể thấy được con rồng 845 đang ngủ bên trong.
Giống người dùng các sản phẩm Apple và Samsung tại Trung Quốc, hiện tại chủ sở hữu điện thoại thông minh của Xiaomi cũng đã có thể “chạm để trả tiền” khi mua sắm tại các cửa hàng. Thậm chí, người dùng Xiaomi cũng có thể dùng thiết bị của mình để thanh toán khi sử dụng các phương tiện công cộng tại 6 thành phố lớn của Trung Quốc.
Hãng sản xuất | Xiaomi |
---|---|
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 8.1 |
Mạng 4G | LTE |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 154.9 x 74.8 x 7.6 mm |
---|---|
Trọng lượng | 177 g |
Kiểu màn hình | Super AMOLED 16M màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.21 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2248 pixel |
Ram | 8 GB |
---|---|
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 12MP + 12MP |
---|---|
Quay phim | UHD-4K |
Tính năng camera | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Camera trước | 20MP |
Jack tai nghe | USB Type-C |
Nghe FM Radio | Không |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV |
Tên CPU | Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.8 GHz |
GPU | Adreno 630 |
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
---|---|
Bluetooth | v5.0, A2DP, LE, aptX HD |
Kết nối USB | USB Type-C |
NFC | Có |
Dung lượng pin | 3000 mAh |
---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
---|