Hãng sản xuất | Wiko |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Mạng 4G | 4G LTE B1 (2100)/ B3 (1800)/ B5 (850) / B7 (2600)/ B8 (900) / B20 (800) / B28B(700) / B40 (2300) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 155.11 x 75.09 x 8.28 mm |
---|---|
Trọng lượng | 163.5 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.09 inch |
Độ phân giải màn hình | 1520 x 720 pixel |
Ram | 2 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128GB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 13MP + 2MP |
---|---|
Quay phim | Full HD |
Tính năng camera | Chạm lấy nét, Chế độ chân dung, Nhận diên khuôn mặt, Panorama, HDR, Face Beauty |
Camera trước | 5MP |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có |
Xem phim định dạng | 3GPP, MP4 , 3GP, H.264 |
Tên CPU | MediaTek Helio P22 |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 1.6 GHz |
GPU | PowerVR GE8320 |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
Kết nối USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
NFC | Không |
Dung lượng pin | 4000 mAh |
---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |