Hãng sản xuất | Vivo |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 14 |
Mạng 4G | LTE |
Mạng 5G | Có |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Khung nhựa & Mặt lưng kính |
Tần số quét | 120 Hz |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Schott Xensation α |
Kích thước | 164.4 x 74.8 x 7.7 mm |
---|---|
Trọng lượng | 179 g |
Kiểu màn hình | AMOLED |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2400 pixel |
Ram | 12 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 1 TB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50 MP + 50 MP |
---|---|
Quay phim | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Ring-LED flash, panorama, HDR |
Camera trước | 50 MP |
Xem phim định dạng | WEBM TS MP4 MKV FLV AVI ASF 3GP |
Nghe nhạc định dạng | WAV Vorbis MP3 Midi FLAC APE AAC |
Tên CPU | Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm) |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 1 nhân 2.63 GHz, 3 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.8 GHz GHz |
GPU | Adreno 710 |
GPS | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
---|---|
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE |
Kết nối USB | USB Type-C 2.0, OTG |
NFC | Có |
Cổng kết nối/sạc | Type-C 2.0 |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
---|---|
Loại pin | Li-Ion |
Hỗ trợ sạc tối đa | 80 W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt |
---|---|
Khả năng kháng nước | IP54 |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |