Hãng sản xuất | Vivo |
---|---|
Loại sim | Nano-SIM |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 14, OriginOS 4 |
Mạng 4G | HSPA, LTE, 5G |
Mạng 5G | Có |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Khung nhựa vuông vức Mặt lưng nhựa phẳng bo cong nhẹ |
Tần số quét | 144 Hz |
Mặt kính cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Kích thước | 163.7 x 76 x 8 mm |
---|---|
Trọng lượng | 194.9 g |
Kiểu màn hình | AMOLED |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải màn hình | 1260 x 2800 pixel |
Ram | 12GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 256GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50MP + 2MP |
---|---|
Quay phim | 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | LED flash, panorama, HDR |
Camera trước | 16MP |
Jack tai nghe | Không |
Nghe FM Radio | Không |
Xem phim định dạng | WEBM MP4 MKV M4V FLV AVI 3GP |
Nghe nhạc định dạng | WAV OGG OGA MP3 M4A FLAC AWB AMR |
Tên CPU | Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) |
---|---|
Core | 8 core |
Tốc độ CPU | 1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz |
GPU | Adreno 735 |
GPS | GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
---|---|
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
Kết nối USB | USB Type-C 2.0, OTG |
Hồng ngoại | Có |
NFC | Có |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Dung lượng pin | 6000 mAh |
---|---|
Loại pin | Li-Ion |
Hỗ trợ sạc tối đa | 80W |
Công nghệ pin | Sạc ngược có dây, Sạc nhanh |
Bảo mật nâng cao | Bảo mật vân tay |
---|---|
Khả năng kháng nước | IP64 |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |