Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 10 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 14(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 29(700), 30(2300), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 46(5200), 66(1700/2100), 71(600) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng, Máy gập |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 167.3 x 73.6 x 7.2 mm |
---|---|
Trọng lượng | 183 g |
Kiểu màn hình | Dynamic AMOLED 16M màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2636 pixel |
Ram | 8 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 12MP + 12MP |
---|---|
Quay phim | HD, Full HD, 4K |
Tính năng camera | Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Chụp bằng cử chỉ, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), A.I Camera, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chuyên nghiệp (Pro) |
Camera trước | 10MP |
Jack tai nghe | USB Type-C |
Nghe FM Radio | Không |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC |
Tên CPU | Snapdragon 855+ |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.95 GHz |
GPU | Adreno 640 (700 MHz) |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
Kết nối USB | 3.1, Type-C 1.0 |
NFC | Có |
Dung lượng pin | 3300 mAh |
---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |