Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 11, One UI 3.1 |
Mạng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 161.5 x 75.6 x 7.8 mm |
---|---|
Trọng lượng | 200 g |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
---|---|
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2400 pixel |
Ram | 8 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 12MP + 64MP + 12MP |
---|---|
Quay phim | 8K, 4K, Full HD, HD |
Tính năng camera | Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom kỹ thuật số, Nhãn dán (AR Stickers), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Chuyên nghiệp (Pro), HDR, Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), AI Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông |
Camera trước | 10MP |
Jack tai nghe | Type-C |
Nghe FM Radio | FM radio |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265 |
Nghe nhạc định dạng | AMR, APE, Midi, Lossless, FLAC, AC3, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3 |
Tên CPU | Exynos 2100 |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 1x2.9 GHz |
GPU | Mali-G78 MP14 |
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6 |
---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
Kết nối USB | USB Type-C 3.2, USB On-The-Go |
Hồng ngoại | Không |
NFC | Có |
Dung lượng pin | 4800 mAh |
---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |