Trong hộp Galaxy Note9, ngoài các phụ kiện quen thuộc như củ sạc nhanh, cáp USB C, tai nghe AKG, adapter chuyển từ USB A qua USB C, case bảo vệ và đầu bút dự phòng cho S Pen
Màn hình của Galaxy Note9 lớn hơn bản Note8 khi được trang bị kích thước 6,4 inch, nhưng kích thước máy nhỏ gọn hơn một chút so do phần trên và dưới màn hình được gọt mỏng đi. Tuy nhiên, điểm này khó có thể thấy được bằng mắt thường.
Điểm để phân biệt Galaxy Note9 và Note8 là mặt sau, tại đó, cảm biến vân tay được rời xuống phía dưới, chính giữa cụm camera thay vì đặt cùng hàng như trước đây. Vị trí đặt cảm biến mới này thuận tiện hơn khi dùng.
Galaxy Note9 có hệ thống camera kép độ phân giải 12 megapixel với khả năng thay đổi khẩu độ ở hai mức f/1.5 hoặc f/2.4 và tính năng chụp super slowmotion giống như trên Galaxy S9+. Ngoài ra, Note 9 còn tích hợp AI có thể tự động điều chỉnh thông số cài đặt màu sắc, ánh sáng để đem lại chất lượng hình tốt nhất có thể. Nó cũng có thể nhận biết khoảnh khắc chụp phù hợp để tránh hiện tượng ảnh bị rung và nhoè.
Note9 có pin 4.000 mAh - cao hơn 20% so với Note8. Cùng chipset có hiệu năng cao hơn, Galaxy Note9 sẽ có thời lượng pin vào hàng tốt nhất trên thị trường. Samsung vẫn duy trì giắc cắm tai nghe 3,5 mm trên Galaxy Note9, sạc nhanh chuẩn USB-C.
Mặc dù không được trang bị nhiều thay đổi trong thiết kế cũng như kích thước so với S Pen trên Note8, bút S Pen mới có nâng cấp mạnh mẽ hơn rất nhiều vì được tích hợp Bluetooth, cho phép người dùng sử dụng như điều khiển từ xa để chụp hình, điều khiển file thuyết trình... Mức độ nhận diện lực vẫn là 4.096 như trên Note8 năm ngoái.
Samsung vẫn duy trì cách bố trí các phím cứng như thời Note9 với nút nguồn ở cạnh phải, nút tăng giảm âm lượng và kích hoạt trợ lý ảo Bixby ở cạnh trái.
Galaxy Note9 được làm vuông vức và góc cạnh nên cầm chắc chắn, tuy nhiên, cảm giác không được êm như trên Galaxy S9+. Các chi tiết như khung kim loại được hoàn thiện tốt, các đường kính liền mạch.
Mẫu Galaxy Note9 trong ảnh là phiên bản RAM 6 GB, bộ nhớ RAM 128 GB. Máy dùng chip Exynos 9810 với tám nhân xung nhịp 2,7 GHz, đồ hoạ Mali-G72.
Chạy nền tảng Android 8.1 với giao diện riêng của Samsung, Galaxy Note9 cho trải nghiệm mượt, các tác vụ êm. Hệ thống tản nhiệt mới giúp Note9 không bị nóng ngay cả khi bắt đầu cài đặt với hàng loạt ứng dụng được tải về. Galaxy Note9 có giá 22,99 triệu đồng cho bản 128GB và 28,49 triệu đồng cho bản 512GB, bắt đầu được bán ra từ 24/8.
Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 32(1500), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 66(1700/2100), 71(600) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 161.9 x 76.4 x 8.8 mm |
---|---|
Trọng lượng | 201 g |
Kiểu màn hình | Super AMOLED 16M màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.4 inch |
Độ phân giải màn hình | 1440 x 2960 pixel |
Ram | 6 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 512GB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 12MP + 12MP |
---|---|
Quay phim | Full HD, 4K |
Tính năng camera | Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Điều chỉnh khẩu độ, Zoom quang học, Quay chậm (Slow Motion), A.I Camera, Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chuyên nghiệp (Pro) |
Camera trước | 8MP |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Không |
Xem phim định dạng | H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid |
Nghe nhạc định dạng | Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC |
Tên CPU | Exynos 9810 |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.7 GHz |
GPU | Mali-G72 MP18 |
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX |
Kết nối USB | 3.1, Type-C 1.0 |
NFC | Có |
Dung lượng pin | 4000 mAh |
---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |